(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeveloping
C1

undeveloping

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái mất phát triển đang thoái trào trở nên kém phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeveloping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong quá trình suy giảm hoặc đảo ngược sự phát triển; liên quan đến quá trình phản phát triển hoặc trở nên kém phát triển hơn.

Definition (English Meaning)

In the process of declining or reversing development; relating to the process of de-development or becoming less developed.

Ví dụ Thực tế với 'Undeveloping'

  • "The region is undeveloping into a state of economic despair due to lack of investment."

    "Khu vực này đang dần suy thoái thành tình trạng kinh tế tuyệt vọng do thiếu đầu tư."

  • "The project, once promising, is now undeveloping, leading to significant losses."

    "Dự án, từng đầy hứa hẹn, giờ đang suy thoái, dẫn đến những tổn thất đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeveloping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: undevelop
  • Adjective: undeveloping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

developing(đang phát triển)
improving(cải thiện)
advancing(tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Phát triển học

Ghi chú Cách dùng 'Undeveloping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undeveloping' thường được dùng để mô tả một quốc gia, khu vực hoặc ngành công nghiệp đang trải qua sự suy thoái kinh tế, xã hội hoặc công nghiệp. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thụt lùi so với trạng thái phát triển trước đó. Khác với 'developing' (đang phát triển), 'undeveloping' thể hiện sự đảo ngược của quá trình phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'Undeveloping into' thể hiện sự chuyển đổi dần sang trạng thái kém phát triển. 'Undeveloping from' chỉ sự thoái trào, suy giảm từ một trạng thái phát triển trước đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeveloping'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is undeveloping: its infrastructure is crumbling, and its economy is shrinking.
Đất nước đang trong quá trình thoái triển: cơ sở hạ tầng đang xuống cấp, và nền kinh tế đang thu hẹp.
Phủ định
The project is not undeveloping: instead, it is showing signs of significant progress and growth.
Dự án không thoái triển: thay vào đó, nó đang cho thấy những dấu hiệu tiến bộ và phát triển đáng kể.
Nghi vấn
Is the city undeveloping: or are the recent economic downturns only temporary setbacks?
Thành phố có đang thoái triển không: hay những suy thoái kinh tế gần đây chỉ là những trở ngại tạm thời?
(Vị trí vocab_tab4_inline)