(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategizing
C1

strategizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

lên chiến lược hoạch định chiến lược xây dựng chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'strategize': Lập chiến lược, hoạch định chiến lược để đạt được lợi thế hoặc kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'strategize': To plan the best way to gain an advantage or achieve a desired result.

Ví dụ Thực tế với 'Strategizing'

  • "The company is currently strategizing how to expand into new markets."

    "Công ty hiện đang lên chiến lược để mở rộng sang các thị trường mới."

  • "We spent the afternoon strategizing our next marketing campaign."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để lên chiến lược cho chiến dịch marketing tiếp theo của mình."

  • "They are strategizing how to overcome the challenges posed by the new regulations."

    "Họ đang lên chiến lược để vượt qua những thách thức do các quy định mới đặt ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: strategize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planning(lên kế hoạch)
plotting(vạch kế hoạch)
devising(sáng tạo kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

reacting(phản ứng)
winging it(tùy cơ ứng biến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Strategizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Strategizing' nhấn mạnh quá trình suy nghĩ, lập kế hoạch và thực hiện các bước cụ thể để đạt được mục tiêu dài hạn. Nó bao hàm sự cân nhắc kỹ lưỡng các nguồn lực, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố bên ngoài khác. Khác với 'planning' (lên kế hoạch) ở chỗ 'strategizing' mang tính chiến lược và có tầm nhìn xa hơn. Nó cũng khác với 'tactic' (chiến thuật) ở chỗ tập trung vào bức tranh toàn cảnh hơn là các hành động cụ thể, ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for on

'Strategizing about': Thường dùng để chỉ việc lên kế hoạch tổng thể, xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Ví dụ: 'They are strategizing about how to enter the new market.' ('Họ đang lên chiến lược về cách thâm nhập thị trường mới.')
'Strategizing for': Thường dùng để chỉ việc chuẩn bị cho một tình huống hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'We are strategizing for the upcoming competition.' ('Chúng tôi đang lên chiến lược cho cuộc thi sắp tới.')
'Strategizing on': Nhấn mạnh việc tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chiến lược. Ví dụ: 'The team is strategizing on improving customer satisfaction.' ('Đội ngũ đang lên chiến lược để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategizing'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they were strategizing the new marketing campaign.
Cô ấy nói rằng họ đang lên chiến lược cho chiến dịch marketing mới.
Phủ định
He told me that he hadn't been strategizing enough for the upcoming project.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không lên chiến lược đủ cho dự án sắp tới.
Nghi vấn
She asked if I had been strategizing about how to improve the team's performance.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã lên chiến lược về cách cải thiện hiệu suất của nhóm hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)