(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ methodically
C1

methodically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có phương pháp một cách hệ thống một cách bài bản từng bước một
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methodically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có phương pháp; một cách hệ thống.

Definition (English Meaning)

In a methodical manner; systematically.

Ví dụ Thực tế với 'Methodically'

  • "She methodically cleaned the entire house."

    "Cô ấy đã dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà một cách có phương pháp."

  • "The detective methodically examined the crime scene for clues."

    "Thám tử đã kiểm tra hiện trường vụ án một cách có phương pháp để tìm kiếm manh mối."

  • "The scientist methodically recorded the results of each experiment."

    "Nhà khoa học đã ghi lại kết quả của từng thí nghiệm một cách có phương pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Methodically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: methodically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

organized(có tổ chức)
structured(có cấu trúc)
planned(đã lên kế hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Methodically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'methodically' nhấn mạnh đến việc thực hiện một hành động theo một quy trình hoặc kế hoạch cụ thể, có tổ chức và logic. Nó khác với 'systematically' ở chỗ 'methodically' thường ám chỉ một quy trình đã được thiết lập hoặc chứng minh là hiệu quả. Nó đối lập với việc làm việc một cách ngẫu hứng, bừa bãi hoặc thiếu tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Methodically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)