methodically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methodically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có phương pháp; một cách hệ thống.
Definition (English Meaning)
In a methodical manner; systematically.
Ví dụ Thực tế với 'Methodically'
-
"She methodically cleaned the entire house."
"Cô ấy đã dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà một cách có phương pháp."
-
"The detective methodically examined the crime scene for clues."
"Thám tử đã kiểm tra hiện trường vụ án một cách có phương pháp để tìm kiếm manh mối."
-
"The scientist methodically recorded the results of each experiment."
"Nhà khoa học đã ghi lại kết quả của từng thí nghiệm một cách có phương pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Methodically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: methodically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Methodically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'methodically' nhấn mạnh đến việc thực hiện một hành động theo một quy trình hoặc kế hoạch cụ thể, có tổ chức và logic. Nó khác với 'systematically' ở chỗ 'methodically' thường ám chỉ một quy trình đã được thiết lập hoặc chứng minh là hiệu quả. Nó đối lập với việc làm việc một cách ngẫu hứng, bừa bãi hoặc thiếu tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Methodically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.