forsake
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forsake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ (ai đó hoặc cái gì đó). Từ bỏ hoặc khước từ (điều gì đó có giá trị hoặc thú vị).
Definition (English Meaning)
To abandon or renounce (someone or something). To give up or renounce (something valued or pleasant).
Ví dụ Thực tế với 'Forsake'
-
"Do not forsake me, my friend, in my hour of need."
"Đừng bỏ rơi tôi, bạn của tôi, trong lúc tôi cần đến bạn."
-
"He forsook his principles in his pursuit of wealth."
"Anh ta đã từ bỏ các nguyên tắc của mình trong quá trình theo đuổi sự giàu có."
-
"She would never forsake her children."
"Cô ấy sẽ không bao giờ bỏ rơi con cái của mình."
-
"God will not forsake those who trust in Him."
"Chúa sẽ không bỏ rơi những người tin tưởng vào Ngài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forsake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forsake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forsake mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để diễn tả sự từ bỏ một cách có ý thức và dứt khoát, thường là những thứ quan trọng về mặt đạo đức, tinh thần hoặc tình cảm. Nó mạnh hơn so với 'abandon' (bỏ rơi) ở chỗ nhấn mạnh đến việc từ bỏ một cam kết hoặc trách nhiệm. Khác với 'desert' (rời bỏ) ở chỗ 'forsake' không nhất thiết phải liên quan đến việc bỏ rơi ai đó đang gặp khó khăn, mà có thể đơn giản là từ bỏ một mối quan hệ hoặc niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Forsake đi với 'for' để chỉ lý do từ bỏ. Ví dụ: He forsook his family for fame. Forsake đi với 'of' trong các cấu trúc ít phổ biến hơn, ví dụ như 'forsake of old habits'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forsake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.