forte
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm mạnh, sở trường của ai đó.
Definition (English Meaning)
Something that someone does particularly well.
Ví dụ Thực tế với 'Forte'
-
"Cooking is not really my forte."
"Nấu ăn không thực sự là sở trường của tôi."
-
"He discovered that painting was his forte."
"Anh ấy phát hiện ra rằng vẽ tranh là sở trường của mình."
-
"Negotiation is definitely her forte; she always gets the best deals."
"Đàm phán chắc chắn là sở trường của cô ấy; cô ấy luôn đạt được những thỏa thuận tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forte' thường được dùng để chỉ một kỹ năng, tài năng hoặc phẩm chất đặc biệt mà một người có. Nó nhấn mạnh sự vượt trội hoặc sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể. Cần phân biệt với 'strength' (sức mạnh) có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết chỉ kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ lĩnh vực mà ai đó có sở trường ('Her forte is in languages'). Khi dùng 'at', nó cũng chỉ lĩnh vực, nhưng có thể nhấn mạnh vào hành động cụ thể ('She is at her forte when presenting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forte'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mathematics was always a particular forte of hers.
|
Toán học luôn là một thế mạnh đặc biệt của cô ấy. |
| Phủ định |
Playing the guitar isn't really my forte.
|
Chơi guitar không thực sự là sở trường của tôi. |
| Nghi vấn |
Is organization your forte?
|
Tổ chức có phải là thế mạnh của bạn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her forte is classical piano: she plays Beethoven and Chopin flawlessly.
|
Sở trường của cô ấy là piano cổ điển: cô ấy chơi Beethoven và Chopin một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
Mathematics isn't his forte: he struggles with complex equations.
|
Toán học không phải là sở trường của anh ấy: anh ấy gặp khó khăn với các phương trình phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is public speaking her forte: does she enjoy presenting to large audiences?
|
Diễn thuyết trước công chúng có phải là sở trường của cô ấy không: cô ấy có thích thuyết trình trước đám đông lớn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Singing is definitely her forte.
|
Ca hát chắc chắn là sở trường của cô ấy. |
| Phủ định |
Mathematics isn't exactly my forte.
|
Toán học không hẳn là sở trường của tôi. |
| Nghi vấn |
What exactly is your forte?
|
Chính xác thì sở trường của bạn là gì? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the competition starts, she will have recognized her forte in data analysis.
|
Vào thời điểm cuộc thi bắt đầu, cô ấy sẽ nhận ra điểm mạnh của mình trong phân tích dữ liệu. |
| Phủ định |
By the end of the week, he won't have considered public speaking his forte.
|
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không coi diễn thuyết trước công chúng là điểm mạnh của mình. |
| Nghi vấn |
Will she have discovered her forte by the time she graduates?
|
Liệu cô ấy đã khám phá ra điểm mạnh của mình vào thời điểm tốt nghiệp chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my forte were singing, then I could audition for the musical.
|
Tôi ước điểm mạnh của tôi là ca hát, vậy thì tôi có thể thử giọng cho vở nhạc kịch. |
| Phủ định |
If only his forte hadn't been ignored, he could have achieved great success in that field.
|
Giá mà điểm mạnh của anh ấy không bị bỏ qua, anh ấy đã có thể đạt được thành công lớn trong lĩnh vực đó. |
| Nghi vấn |
If only her forte wasn't public speaking, would she be nervous about the presentation?
|
Nếu điểm mạnh của cô ấy không phải là diễn thuyết trước công chúng, liệu cô ấy có lo lắng về bài thuyết trình không? |