aptitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aptitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng bẩm sinh để làm điều gì đó tốt; tài năng hoặc khuynh hướng.
Definition (English Meaning)
A natural ability to do something well; a talent or inclination.
Ví dụ Thực tế với 'Aptitude'
-
"He has a natural aptitude for music."
"Anh ấy có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh."
-
"Aptitude tests are used to assess a candidate's potential for success."
"Các bài kiểm tra năng khiếu được sử dụng để đánh giá tiềm năng thành công của ứng viên."
-
"She demonstrated a remarkable aptitude for learning new languages."
"Cô ấy thể hiện một năng khiếu đáng kể trong việc học ngôn ngữ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aptitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aptitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aptitude đề cập đến khả năng tiềm ẩn, chưa được rèn luyện nhiều, khác với skill (kỹ năng) là khả năng đã được phát triển thông qua luyện tập. Talent (tài năng) thường mang ý nghĩa về khả năng đặc biệt, vượt trội hơn aptitude.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aptitude 'for' thường dùng để chỉ năng khiếu, khả năng bẩm sinh cho một việc cụ thể. Aptitude 'in' thường dùng để chỉ khả năng trong một lĩnh vực rộng hơn. Ví dụ: 'He has an aptitude for languages' (Anh ấy có năng khiếu về ngôn ngữ). 'She shows aptitude in mathematics' (Cô ấy thể hiện khả năng trong toán học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aptitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.