(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deficiency
B2

deficiency

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt sự không đủ sự kém cỏi tình trạng thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự thiếu hụt, sự không đủ, sự kém cỏi.

Definition (English Meaning)

a lack or shortage of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deficiency'

  • "A vitamin D deficiency can lead to health problems."

    "Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."

  • "There is a serious deficiency of affordable housing in the city."

    "Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng về nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố."

  • "The soil has a deficiency of nutrients."

    "Đất có sự thiếu hụt dinh dưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực phổ biến nhất trong y học dinh dưỡng kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Deficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deficiency' thường dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng, hoặc mức độ cần thiết của một cái gì đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sức khỏe (thiếu vitamin) đến kinh tế (thiếu vốn). 'Lack' và 'shortage' là những từ đồng nghĩa gần, nhưng 'deficiency' thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **deficiency in something**: Thiếu hụt trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: a deficiency in vitamin D.
* **deficiency of something**: Thiếu hụt một chất, yếu tố cụ thể. Ví dụ: a deficiency of iron.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)