(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fortuitously
C1

fortuitously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tình cờ do may mắn thật may mắn hên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortuitously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tình cờ, ngẫu nhiên; may mắn, hên.

Definition (English Meaning)

By chance or accident; luckily or fortunately.

Ví dụ Thực tế với 'Fortuitously'

  • "The meeting was fortuitously scheduled before the crisis broke out."

    "Cuộc họp đã được lên lịch một cách tình cờ trước khi cuộc khủng hoảng nổ ra."

  • "The rain stopped fortuitously just as we were about to start our picnic."

    "Trời mưa tạnh một cách tình cờ ngay khi chúng tôi chuẩn bị bắt đầu chuyến dã ngoại."

  • "He fortuitously found the missing keys under the sofa."

    "Anh ấy tình cờ tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất dưới ghế sofa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fortuitously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fortuitously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accidentally(tình cờ, ngẫu nhiên)
by chance(do may mắn, do cơ duyên)
luckily(may mắn thay)
fortunately(thật may mắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fortuitously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "fortuitously" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc xảy ra một cách bất ngờ và mang lại kết quả tốt đẹp. Nó khác với "accidentally" ở chỗ "accidentally" thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, trong khi "fortuitously" luôn mang ý nghĩa tích cực. So với "luckily" hay "fortunately", "fortuitously" mang tính trang trọng và ít thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortuitously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)