fortuitously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortuitously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tình cờ, ngẫu nhiên; may mắn, hên.
Definition (English Meaning)
By chance or accident; luckily or fortunately.
Ví dụ Thực tế với 'Fortuitously'
-
"The meeting was fortuitously scheduled before the crisis broke out."
"Cuộc họp đã được lên lịch một cách tình cờ trước khi cuộc khủng hoảng nổ ra."
-
"The rain stopped fortuitously just as we were about to start our picnic."
"Trời mưa tạnh một cách tình cờ ngay khi chúng tôi chuẩn bị bắt đầu chuyến dã ngoại."
-
"He fortuitously found the missing keys under the sofa."
"Anh ấy tình cờ tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất dưới ghế sofa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortuitously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fortuitously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortuitously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "fortuitously" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc xảy ra một cách bất ngờ và mang lại kết quả tốt đẹp. Nó khác với "accidentally" ở chỗ "accidentally" thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, trong khi "fortuitously" luôn mang ý nghĩa tích cực. So với "luckily" hay "fortunately", "fortuitously" mang tính trang trọng và ít thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortuitously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.