(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ providential
C1

providential

adjective

Nghĩa tiếng Việt

may mắn bất ngờ do trời định có sự sắp đặt của số phận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Providential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra vào một thời điểm thuận lợi; đúng lúc, may mắn. Hoặc, liên quan đến sự tiên liệu hoặc can thiệp của thần thánh.

Definition (English Meaning)

Occurring at a favorable time; opportune. Also, involving divine foresight or intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Providential'

  • "The discovery of the lost document was a providential event that saved the company from bankruptcy."

    "Việc phát hiện ra tài liệu bị mất là một sự kiện may mắn đã cứu công ty khỏi phá sản."

  • "The storm cleared just in time for the outdoor concert, which seemed providential."

    "Cơn bão tan đúng lúc cho buổi hòa nhạc ngoài trời, điều này dường như là một sự may mắn bất ngờ."

  • "It was providential that he arrived when he did, as he was able to help prevent a serious accident."

    "Thật may mắn là anh ấy đã đến vào lúc đó, vì anh ấy đã có thể giúp ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Providential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: providential
  • Adverb: providentially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfortunate(bất hạnh)
unlucky(xui xẻo)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thiêng liêng)
fate(định mệnh)
destiny(số phận)
miraculous(kỳ diệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Providential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'providential' thường mang sắc thái về sự may mắn một cách bất ngờ, như thể được sắp đặt bởi một thế lực siêu nhiên. Nó khác với 'fortunate' (may mắn) ở chỗ 'fortunate' chỉ đơn thuần là may mắn, trong khi 'providential' gợi ý về một kế hoạch lớn hơn, một mục đích cao cả hơn đằng sau sự may mắn đó. So với 'opportune' (đúng lúc), 'providential' nhấn mạnh yếu tố may mắn và bất ngờ hơn, trong khi 'opportune' tập trung vào thời điểm thích hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'providential' thường được dùng để chỉ sự can thiệp hoặc tác động của một sự kiện may mắn trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'It was providential in that it prevented a worse outcome.' (Thật là may mắn vì nó đã ngăn chặn một kết quả tồi tệ hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Providential'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Someone found the providential solution to their problem.
Ai đó đã tìm thấy giải pháp may mắn cho vấn đề của họ.
Phủ định
Nobody believed it was providential that he found the lost key.
Không ai tin rằng việc anh ấy tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất là do may mắn.
Nghi vấn
Was it providential that she chose to study medicine?
Có phải do may mắn mà cô ấy chọn học ngành y không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was providential that we met at that exact moment.
Thật là may mắn khi chúng ta gặp nhau vào đúng thời điểm đó.
Phủ định
It wasn't providential that the rescue team arrived so late.
Không phải là may mắn khi đội cứu hộ đến muộn như vậy.
Nghi vấn
How was it providentially arranged that they would meet again after so many years?
Bằng cách nào mà họ đã được sắp đặt một cách kỳ diệu để gặp lại nhau sau ngần ấy năm?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unexpected rain during the drought was providential.
Cơn mưa bất ngờ trong suốt đợt hạn hán thật là may mắn.
Phủ định
It wasn't providential that we missed the train; we had to wait another hour.
Việc chúng tôi lỡ chuyến tàu không phải là điều may mắn; chúng tôi phải đợi thêm một tiếng nữa.
Nghi vấn
Was it providential that you found your lost wallet?
Có phải việc bạn tìm thấy ví bị mất là một điều may mắn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to believe his success was providential, a gift from above.
Anh ấy từng tin rằng thành công của mình là do trời định, một món quà từ trên cao ban xuống.
Phủ định
She didn't use to think that coincidences were providentially arranged; she was more of a skeptic.
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng những sự trùng hợp ngẫu nhiên được sắp đặt một cách kỳ diệu; cô ấy là một người hoài nghi hơn.
Nghi vấn
Did they use to see the storm's arrival as a providential warning?
Họ đã từng xem sự xuất hiện của cơn bão như một lời cảnh báo thiêng liêng chăng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)