(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forwarding
B2

forwarding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển tiếp giao nhận vận chuyển tiếp chuyển giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forwarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gửi một cái gì đó tiếp tục đến một đích đến.

Definition (English Meaning)

The action of sending something onwards to a destination.

Ví dụ Thực tế với 'Forwarding'

  • "The forwarding of the package was delayed due to bad weather."

    "Việc chuyển tiếp bưu kiện bị trì hoãn do thời tiết xấu."

  • "The company specializes in freight forwarding."

    "Công ty chuyên về giao nhận vận tải."

  • "Email forwarding is a useful feature."

    "Chuyển tiếp email là một tính năng hữu ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forwarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forwarding
  • Verb: forward (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sending(gửi)
transmitting(truyền tải)
relaying(chuyển tiếp (thông tin))

Trái nghĩa (Antonyms)

stopping(dừng lại)
withholding(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

redirection(chuyển hướng)
shipping(vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Công nghệ thông tin Logistics Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Forwarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động chuyển tiếp, thường liên quan đến thư từ, bưu kiện, email hoặc thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

forwarding of [something] (chuyển tiếp cái gì đó); forwarding to [destination] (chuyển tiếp đến đâu). Ví dụ: forwarding of mail, forwarding to a new address.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forwarding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)