forwarding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forwarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gửi một cái gì đó tiếp tục đến một đích đến.
Definition (English Meaning)
The action of sending something onwards to a destination.
Ví dụ Thực tế với 'Forwarding'
-
"The forwarding of the package was delayed due to bad weather."
"Việc chuyển tiếp bưu kiện bị trì hoãn do thời tiết xấu."
-
"The company specializes in freight forwarding."
"Công ty chuyên về giao nhận vận tải."
-
"Email forwarding is a useful feature."
"Chuyển tiếp email là một tính năng hữu ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forwarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forwarding
- Verb: forward (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forwarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động chuyển tiếp, thường liên quan đến thư từ, bưu kiện, email hoặc thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
forwarding of [something] (chuyển tiếp cái gì đó); forwarding to [destination] (chuyển tiếp đến đâu). Ví dụ: forwarding of mail, forwarding to a new address.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forwarding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.