foster care agency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foster care agency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức cung cấp nhà tạm và sự chăm sóc cho trẻ em không thể sống với gia đình của chúng.
Definition (English Meaning)
An organization that provides temporary homes and care for children who cannot live with their families.
Ví dụ Thực tế với 'Foster care agency'
-
"The foster care agency placed the child with a loving family."
"Cơ quan chăm sóc nuôi dưỡng đã sắp xếp cho đứa trẻ sống với một gia đình yêu thương."
-
"She works for a foster care agency helping children in need."
"Cô ấy làm việc cho một cơ quan chăm sóc nuôi dưỡng, giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."
-
"The foster care agency is responsible for ensuring the safety and well-being of the children in its care."
"Cơ quan chăm sóc nuôi dưỡng chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và hạnh phúc cho trẻ em được họ chăm sóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foster care agency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foster care agency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foster care agency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một cơ quan hoặc tổ chức cụ thể, thường được cấp phép và giám sát bởi chính phủ, chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo và hỗ trợ các gia đình nuôi dưỡng, cũng như quản lý việc sắp xếp và giám sát việc chăm sóc trẻ em trong các gia đình nuôi dưỡng. Khác với 'orphanage' (trại trẻ mồ côi) nơi trẻ em sống tập trung, 'foster care' nhấn mạnh đến môi trường gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa cơ quan và trẻ em hoặc gia đình nuôi dưỡng (ví dụ: working with foster care agency). 'by' thường dùng để chỉ hành động được thực hiện bởi cơ quan (ví dụ: placement by foster care agency).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foster care agency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.