adoption agency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption agency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức sắp xếp việc nhận con nuôi.
Definition (English Meaning)
An organization that arranges adoptions.
Ví dụ Thực tế với 'Adoption agency'
-
"The couple went to an adoption agency to begin the process of adopting a child."
"Cặp vợ chồng đã đến một cơ quan nhận con nuôi để bắt đầu quá trình nhận nuôi một đứa trẻ."
-
"Many adoption agencies offer counseling services to both adoptive parents and birth parents."
"Nhiều cơ quan nhận con nuôi cung cấp dịch vụ tư vấn cho cả cha mẹ nuôi và cha mẹ ruột."
-
"The adoption agency helped them navigate the complex legal requirements."
"Cơ quan nhận con nuôi đã giúp họ vượt qua các yêu cầu pháp lý phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption agency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adoption agency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adoption agency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức có giấy phép hợp pháp thực hiện các thủ tục pháp lý và cung cấp dịch vụ tư vấn liên quan đến việc nhận con nuôi. Nó nhấn mạnh đến vai trò trung gian của tổ chức trong quá trình này. Cần phân biệt với 'foster care agency' (cơ quan chăm sóc nuôi dưỡng), nơi trẻ em được chăm sóc tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With an adoption agency’ thường được dùng để chỉ việc làm việc cùng hoặc hợp tác với một cơ quan nhận con nuôi. Ví dụ: ‘They are working with an adoption agency to find a child.’ ‘Through an adoption agency’ dùng để chỉ việc hoàn thành một quá trình hoặc hành động thông qua một cơ quan nhận con nuôi. Ví dụ: ‘They adopted their child through an adoption agency.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption agency'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long wait, the couple, relieved and overjoyed, finally received a call from the adoption agency.
|
Sau một thời gian dài chờ đợi, cặp đôi, nhẹ nhõm và vô cùng hạnh phúc, cuối cùng đã nhận được cuộc gọi từ cơ quan con nuôi. |
| Phủ định |
The adoption agency, despite its best efforts, could not find a suitable match for the child, and the case remained open.
|
Cơ quan con nuôi, mặc dù đã nỗ lực hết mình, vẫn không thể tìm thấy một đối tượng phù hợp cho đứa trẻ, và vụ việc vẫn còn bỏ ngỏ. |
| Nghi vấn |
Having completed all the paperwork, does the adoption agency, in your opinion, believe we are suitable parents?
|
Sau khi hoàn thành tất cả các thủ tục giấy tờ, theo bạn, cơ quan con nuôi có tin rằng chúng tôi là những bậc cha mẹ phù hợp không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to visit the adoption agency next week.
|
Họ sẽ đến thăm trung tâm môi giới con nuôi vào tuần tới. |
| Phủ định |
We are not going to use an adoption agency; we're adopting independently.
|
Chúng tôi sẽ không sử dụng trung tâm môi giới con nuôi; chúng tôi đang nhận con nuôi một cách độc lập. |
| Nghi vấn |
Is she going to contact the adoption agency for more information?
|
Cô ấy có định liên hệ với trung tâm môi giới con nuôi để biết thêm thông tin không? |