infraction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vi phạm hoặc xâm phạm luật pháp, thỏa thuận hoặc một bộ quy tắc.
Definition (English Meaning)
A violation or infringement of a law, agreement, or set of rules.
Ví dụ Thực tế với 'Infraction'
-
"Committing an infraction of these rules can lead to serious consequences."
"Vi phạm các quy tắc này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng."
-
"He received a penalty for an infraction during the game."
"Anh ấy bị phạt vì một lỗi vi phạm trong trận đấu."
-
"Minor traffic infractions are usually punished with a fine."
"Các lỗi vi phạm giao thông nhỏ thường bị phạt tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infraction' thường được dùng để chỉ những vi phạm nhỏ, không quá nghiêm trọng. Nó nhẹ hơn so với các từ như 'violation', 'breach' hoặc 'transgression'. Thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, thể thao, và các quy tắc chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'infraction of' được dùng để chỉ cái gì bị vi phạm. Ví dụ: 'infraction of the rules' (vi phạm các quy tắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infraction'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student committed an infraction by using his phone during the exam.
|
Học sinh đã vi phạm bằng cách sử dụng điện thoại trong kỳ thi. |
| Phủ định |
She did not commit any infraction during the entire semester.
|
Cô ấy đã không phạm bất kỳ vi phạm nào trong suốt học kỳ. |
| Nghi vấn |
Did he report the infraction to the authorities?
|
Anh ấy có báo cáo vi phạm cho nhà chức trách không? |