offensive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác khó chịu, bực bội hoặc xúc phạm cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel resentful, upset, or annoyed.
Ví dụ Thực tế với 'Offensive'
-
"His comments were deeply offensive."
"Những lời bình luận của anh ấy vô cùng xúc phạm."
-
"The film contains some offensive scenes."
"Bộ phim chứa một vài cảnh gây khó chịu."
-
"She found his jokes offensive."
"Cô ấy thấy những câu đùa của anh ta xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "offensive" thường được dùng để mô tả hành vi, lời nói, hoặc hình ảnh có khả năng làm tổn thương hoặc xúc phạm người khác. Nó nhấn mạnh vào tác động tiêu cực mà hành động đó gây ra cho người tiếp nhận. Khác với "rude" (thô lỗ), "offensive" thường mang tính chất nghiêm trọng hơn và có thể gây ra những hậu quả đáng kể trong các mối quan hệ. So với "insulting" (lăng mạ), "offensive" có thể không trực tiếp nhắm vào một cá nhân cụ thể nhưng vẫn gây khó chịu cho nhiều người. Ví dụ: một trò đùa phân biệt chủng tộc có thể được coi là "offensive" ngay cả khi không có ai bị nhắm mục tiêu trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Offensive to": Thường được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì bị xúc phạm bởi điều gì đó. Ví dụ: 'The joke was offensive to many people.'
"Offensive towards": Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi xúc phạm hướng tới ai đó. Ví dụ: 'His behavior was offensive towards her.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.