(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disgusting
B2

disgusting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tởm ghê tởm tởm lợm ghê rợn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgusting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác ghê tởm; cực kỳ khó chịu.

Definition (English Meaning)

Causing a feeling of revulsion; strongly unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Disgusting'

  • "The smell of rotting garbage was disgusting."

    "Mùi rác thải thối rữa thật kinh tởm."

  • "It's disgusting that they treat their animals so badly."

    "Thật kinh tởm khi họ đối xử với động vật của họ tệ như vậy."

  • "The movie was disgusting and violent."

    "Bộ phim kinh tởm và bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disgusting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị)
appealing(hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Disgusting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disgusting' thường được sử dụng để mô tả những thứ gây ra phản ứng mạnh mẽ về mặt cảm xúc, thường liên quan đến mùi, vị, vẻ ngoài hoặc hành vi. Nó mạnh hơn các từ như 'unpleasant' hoặc 'bad'. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những điều đáng ghê tởm về mặt đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

‘Disgusting at’ thường được dùng để diễn tả sự ghê tởm đối với một hành động hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ: 'I was disgusted at his behavior.' ‘Disgusting to’ có thể được sử dụng để chỉ điều gì đó ghê tởm đối với ai đó. Ví dụ: 'The food was disgusting to her.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgusting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)