foulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị ô uế; sự khó chịu, sự xúc phạm, hoặc sự ghê tởm.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being foul; unpleasantness, offensiveness, or repulsiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Foulness'
-
"The foulness of the polluted river was overwhelming."
"Sự ô uế của dòng sông ô nhiễm thật kinh khủng."
-
"He was disgusted by the foulness of the language used."
"Anh ta ghê tởm sự ô uế của ngôn ngữ được sử dụng."
-
"The foulness of his deeds was widely known."
"Sự đồi bại trong hành động của anh ta được nhiều người biết đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất xấu xa, bẩn thỉu cả về nghĩa đen (mùi hôi thối) và nghĩa bóng (sự đồi bại, tàn ác). Khác với 'dirtiness' thiên về nghĩa đen hơn, 'foulness' thường mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn về mặt đạo đức hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Foulness of’: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự ô uế. Ví dụ: 'The foulness of the air.' ‘Foulness in’: Thường dùng để chỉ sự ô uế tồn tại hoặc hiện diện ở đâu đó. Ví dụ: 'There was a foulness in his heart.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foulness'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The foulness of the garbage dump was overwhelming yesterday.
|
Sự hôi thối của bãi rác thật kinh khủng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
There wasn't any foulness in the air after the rain.
|
Không có sự hôi thối nào trong không khí sau cơn mưa. |
| Nghi vấn |
Was the foulness of the crime scene evident to the investigators?
|
Sự hôi thối của hiện trường vụ án có hiển nhiên với các nhà điều tra không? |