(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foulness
C1

foulness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ô uế sự bẩn thỉu sự hôi thối sự đồi bại sự ghê tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị ô uế; sự khó chịu, sự xúc phạm, hoặc sự ghê tởm.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being foul; unpleasantness, offensiveness, or repulsiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Foulness'

  • "The foulness of the polluted river was overwhelming."

    "Sự ô uế của dòng sông ô nhiễm thật kinh khủng."

  • "He was disgusted by the foulness of the language used."

    "Anh ta ghê tởm sự ô uế của ngôn ngữ được sử dụng."

  • "The foulness of his deeds was widely known."

    "Sự đồi bại trong hành động của anh ta được nhiều người biết đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foulness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasantness(sự dễ chịu)
cleanliness(sự sạch sẽ)
purity(sự tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

corruption(sự tham nhũng, sự đồi bại)
decay(sự mục nát, sự suy tàn)
filth(sự dơ bẩn, uế tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Foulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính chất xấu xa, bẩn thỉu cả về nghĩa đen (mùi hôi thối) và nghĩa bóng (sự đồi bại, tàn ác). Khác với 'dirtiness' thiên về nghĩa đen hơn, 'foulness' thường mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn về mặt đạo đức hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Foulness of’: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự ô uế. Ví dụ: 'The foulness of the air.' ‘Foulness in’: Thường dùng để chỉ sự ô uế tồn tại hoặc hiện diện ở đâu đó. Ví dụ: 'There was a foulness in his heart.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foulness'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foulness of the garbage dump was overwhelming yesterday.
Sự hôi thối của bãi rác thật kinh khủng ngày hôm qua.
Phủ định
There wasn't any foulness in the air after the rain.
Không có sự hôi thối nào trong không khí sau cơn mưa.
Nghi vấn
Was the foulness of the crime scene evident to the investigators?
Sự hôi thối của hiện trường vụ án có hiển nhiên với các nhà điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)