unpleasantness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpleasantness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất khó chịu; điều gì đó gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unpleasant; something that is unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Unpleasantness'
-
"The unpleasantness of the argument lingered in the air long after they had stopped speaking."
"Sự khó chịu của cuộc tranh cãi vẫn còn vương vấn trong không khí rất lâu sau khi họ đã ngừng nói chuyện."
-
"There was an unpleasantness between the two colleagues."
"Đã có một sự khó chịu giữa hai đồng nghiệp."
-
"She tried to avoid any unpleasantness during the meeting."
"Cô ấy cố gắng tránh mọi sự khó chịu trong suốt cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpleasantness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unpleasantness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpleasantness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpleasantness' thường được dùng để chỉ những trải nghiệm, tình huống hoặc hành vi gây khó chịu, bực bội hoặc không thoải mái. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu dễ chịu, có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'discomfort' (sự không thoải mái), 'unpleasantness' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn và liên quan đến cảm xúc tiêu cực rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: diễn tả nguồn gốc của sự khó chịu (the unpleasantness of the situation). * about: diễn tả sự liên quan (there was an unpleasantness about his behaviour).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpleasantness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had communicated better, there would be less unpleasantness between them now.
|
Nếu họ giao tiếp tốt hơn, giờ sẽ có ít sự khó chịu giữa họ hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't experienced such unpleasantness at her previous job, she wouldn't be so cautious now.
|
Nếu cô ấy không trải qua sự khó chịu như vậy ở công việc trước, cô ấy sẽ không cẩn thận đến thế bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had known about the potential for unpleasantness, would he be so involved in the project now?
|
Nếu anh ấy biết về khả năng xảy ra sự khó chịu, liệu anh ấy có tham gia sâu vào dự án như vậy bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unpleasantness of the situation was palpable.
|
Sự khó chịu của tình huống rất rõ ràng. |
| Phủ định |
The unpleasantness didn't last long.
|
Sự khó chịu đã không kéo dài lâu. |
| Nghi vấn |
Was the unpleasantness caused by the argument?
|
Sự khó chịu có phải do cuộc tranh cãi gây ra không? |