(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpleasantness
C1

unpleasantness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khó chịu điều khó chịu sự bực bội sự không thoải mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpleasantness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất khó chịu; điều gì đó gây khó chịu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unpleasant; something that is unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Unpleasantness'

  • "The unpleasantness of the argument lingered in the air long after they had stopped speaking."

    "Sự khó chịu của cuộc tranh cãi vẫn còn vương vấn trong không khí rất lâu sau khi họ đã ngừng nói chuyện."

  • "There was an unpleasantness between the two colleagues."

    "Đã có một sự khó chịu giữa hai đồng nghiệp."

  • "She tried to avoid any unpleasantness during the meeting."

    "Cô ấy cố gắng tránh mọi sự khó chịu trong suốt cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpleasantness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unpleasantness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disagreeableness(sự khó chịu)
nastiness(sự tồi tệ, sự ghê tởm)
offensiveness(sự xúc phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

annoyance(sự khó chịu, bực mình)
irritation(sự kích thích, sự khó chịu)
displeasure(sự không hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unpleasantness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpleasantness' thường được dùng để chỉ những trải nghiệm, tình huống hoặc hành vi gây khó chịu, bực bội hoặc không thoải mái. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu dễ chịu, có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'discomfort' (sự không thoải mái), 'unpleasantness' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn và liên quan đến cảm xúc tiêu cực rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

* of: diễn tả nguồn gốc của sự khó chịu (the unpleasantness of the situation). * about: diễn tả sự liên quan (there was an unpleasantness about his behaviour).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpleasantness'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had communicated better, there would be less unpleasantness between them now.
Nếu họ giao tiếp tốt hơn, giờ sẽ có ít sự khó chịu giữa họ hơn.
Phủ định
If she hadn't experienced such unpleasantness at her previous job, she wouldn't be so cautious now.
Nếu cô ấy không trải qua sự khó chịu như vậy ở công việc trước, cô ấy sẽ không cẩn thận đến thế bây giờ.
Nghi vấn
If he had known about the potential for unpleasantness, would he be so involved in the project now?
Nếu anh ấy biết về khả năng xảy ra sự khó chịu, liệu anh ấy có tham gia sâu vào dự án như vậy bây giờ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unpleasantness of the situation was palpable.
Sự khó chịu của tình huống rất rõ ràng.
Phủ định
The unpleasantness didn't last long.
Sự khó chịu đã không kéo dài lâu.
Nghi vấn
Was the unpleasantness caused by the argument?
Sự khó chịu có phải do cuộc tranh cãi gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)