(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offensiveness
C1

offensiveness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính xúc phạm mức độ xúc phạm sự gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offensiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất gây xúc phạm, bực tức, hoặc khó chịu cho ai đó.

Definition (English Meaning)

The quality of causing someone to feel resentful, upset, or annoyed.

Ví dụ Thực tế với 'Offensiveness'

  • "The offensiveness of the joke led to widespread criticism."

    "Tính chất xúc phạm của câu chuyện cười đã dẫn đến sự chỉ trích rộng rãi."

  • "The media focused on the offensiveness of his comments."

    "Giới truyền thông tập trung vào tính xúc phạm trong những bình luận của anh ấy."

  • "She was surprised by the offensiveness of the article."

    "Cô ấy đã ngạc nhiên bởi tính xúc phạm của bài viết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offensiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offensiveness
  • Adjective: offensive
  • Adverb: offensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obnoxiousness(sự khó chịu, đáng ghét)
irritation(sự kích thích, khó chịu)
annoyance(sự phiền toái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Offensiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Offensiveness đề cập đến mức độ mà một hành động, lời nói, hoặc hình ảnh gây ra cảm xúc tiêu cực. Nó vượt ra ngoài sự khó chịu thông thường, ám chỉ đến sự vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức, gây tổn thương cho người khác. Cần phân biệt với 'rudeness' (sự thô lỗ) chỉ sự thiếu lịch sự thông thường, và 'insult' (sự lăng mạ) chỉ hành động cố ý xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Offensiveness of' thường được sử dụng để chỉ tính chất gây xúc phạm của một hành động, lời nói, hoặc hình ảnh cụ thể. Ví dụ: 'The offensiveness of his remarks was clear.' (Tính xúc phạm trong những lời nhận xét của anh ta là rõ ràng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offensiveness'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has addressed the offensiveness of its previous marketing campaign.
Công ty đã giải quyết sự phản cảm của chiến dịch marketing trước đây của mình.
Phủ định
The comedian has not realized the offensiveness of his jokes until now.
Diễn viên hài đã không nhận ra sự phản cảm trong những câu chuyện cười của mình cho đến tận bây giờ.
Nghi vấn
Has the public outcry highlighted the offensiveness of the policy?
Phải chăng sự phản đối của công chúng đã làm nổi bật sự phản cảm của chính sách?
(Vị trí vocab_tab4_inline)