foundation engineering
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundation engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kỹ thuật xây dựng liên quan đến thiết kế, thi công và bảo trì nền móng cho các tòa nhà, cầu và các công trình khác.
Definition (English Meaning)
The branch of civil engineering concerned with the design, construction, and maintenance of foundations for buildings, bridges, and other structures.
Ví dụ Thực tế với 'Foundation engineering'
-
"Foundation engineering plays a critical role in ensuring the stability of large structures."
"Kỹ thuật nền móng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của các công trình lớn."
-
"The foundation engineering team conducted extensive soil testing before designing the bridge supports."
"Đội kỹ thuật nền móng đã tiến hành thử nghiệm đất rộng rãi trước khi thiết kế các trụ cầu."
-
"Advances in foundation engineering have allowed for the construction of taller and more complex buildings."
"Những tiến bộ trong kỹ thuật nền móng đã cho phép xây dựng những tòa nhà cao hơn và phức tạp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foundation engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foundation engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foundation engineering tập trung vào việc đảm bảo sự ổn định và an toàn của công trình bằng cách thiết kế nền móng phù hợp với điều kiện địa chất và tải trọng của công trình. Nó bao gồm việc khảo sát địa chất, phân tích đất, và lựa chọn các phương pháp thi công nền móng phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được thiết kế nền móng. Ví dụ: foundation engineering *for* buildings. ‘in’ được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: advances *in* foundation engineering.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundation engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.