soil mechanics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil mechanics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu các đặc tính và hành vi của đất dưới tác động của ứng suất và biến dạng, và ứng dụng của nó vào các bài toán kỹ thuật.
Definition (English Meaning)
The branch of science that deals with the properties and behavior of soil under stress and strain, and its application to engineering problems.
Ví dụ Thực tế với 'Soil mechanics'
-
"Soil mechanics is crucial for designing stable foundations for buildings and infrastructure."
"Cơ học đất rất quan trọng trong việc thiết kế nền móng vững chắc cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng."
-
"The course covers topics in soil mechanics, including consolidation and shear strength."
"Khóa học bao gồm các chủ đề về cơ học đất, bao gồm cố kết và cường độ cắt."
-
"Understanding soil mechanics is essential for civil engineers working on large-scale construction projects."
"Hiểu biết về cơ học đất là điều cần thiết cho các kỹ sư xây dựng làm việc trong các dự án xây dựng quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil mechanics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil mechanics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil mechanics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soil mechanics là một lĩnh vực chuyên sâu của kỹ thuật địa chất (geotechnical engineering), tập trung vào các tính chất cơ học của đất. Nó khác với 'soil science', là ngành khoa học về đất nói chung, bao gồm cả thành phần hóa học, sinh học và vật lý của đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường để chỉ việc ứng dụng soil mechanics trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Applications in soil mechanics'. Khi sử dụng 'of', thường để chỉ tính chất hoặc bản chất của soil mechanics. Ví dụ: 'Principles of soil mechanics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil mechanics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.