foundation garment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundation garment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đồ lót được thiết kế để tạo dáng hoặc định hình cơ thể người mặc.
Definition (English Meaning)
An undergarment designed to mold or shape the figure of the wearer.
Ví dụ Thực tế với 'Foundation garment'
-
"Shapewear is a modern type of foundation garment that provides support and a smoother silhouette."
"Đồ định hình là một loại đồ lót định hình hiện đại, mang lại sự hỗ trợ và một dáng vẻ thon gọn hơn."
-
"Many women wear foundation garments to achieve a more streamlined appearance under their clothing."
"Nhiều phụ nữ mặc đồ lót định hình để có được vẻ ngoài thon gọn hơn dưới quần áo của họ."
-
"The museum displayed a collection of historical foundation garments, including corsets and bustles."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồ lót định hình lịch sử, bao gồm áo nịt ngực và đệm độn mông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foundation garment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foundation garment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foundation garment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'foundation garment' thường dùng để chỉ các loại đồ lót có chức năng hỗ trợ và làm thon gọn vóc dáng, ví dụ như áo nịt ngực (corset), quần gen bụng (girdle), áo định hình (shapewear). Khác với các loại đồ lót thông thường chỉ mang tính chất che chắn, 'foundation garment' nhấn mạnh vào mục đích tạo hình và cải thiện vóc dáng. Trong lịch sử, 'corset' từng là một loại 'foundation garment' phổ biến, nhưng ngày nay 'shapewear' được sử dụng rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundation garment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.