(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lingerie
B2

lingerie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ lót nội y đồ ngủ (loại gợi cảm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lingerie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ lót và đồ ngủ của phụ nữ, thường là loại mỏng manh và sang trọng.

Definition (English Meaning)

Women's underwear and nightclothes that are often delicate and luxurious.

Ví dụ Thực tế với 'Lingerie'

  • "She bought some new lingerie for her honeymoon."

    "Cô ấy đã mua một vài bộ đồ lót mới cho tuần trăng mật của mình."

  • "The store sells a wide range of lingerie."

    "Cửa hàng bán nhiều loại đồ lót khác nhau."

  • "Silk lingerie is often seen as luxurious."

    "Đồ lót lụa thường được xem là sang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lingerie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lingerie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undergarments(đồ lót)
underclothes(đồ lót)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

corset(áo nịt ngực) negligee(váy ngủ mỏng)
bra(áo ngực)
panties(quần lót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Lingerie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lingerie' thường dùng để chỉ các loại đồ lót và đồ ngủ được thiết kế đặc biệt, chú trọng đến tính thẩm mỹ và gợi cảm. Nó khác với 'underwear' đơn thuần, vốn chỉ mang tính chất chức năng. 'Lingerie' thường được làm từ các chất liệu như lụa, ren, satin, và có thể bao gồm áo ngực, quần lót, váy ngủ, áo choàng ngủ, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lingerie'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She prefers silk lingerie.
Cô ấy thích đồ lót bằng lụa.
Phủ định
I don't usually buy expensive lingerie.
Tôi thường không mua đồ lót đắt tiền.
Nghi vấn
Is that new lingerie?
Đó là đồ lót mới phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought that expensive lingerie; it doesn't fit me properly.
Tôi ước tôi đã không mua bộ đồ lót đắt tiền đó; nó không vừa với tôi.
Phủ định
If only she hadn't wished for expensive lingerie for her birthday; now I'm broke.
Ước gì cô ấy đã không ước có đồ lót đắt tiền cho ngày sinh nhật; bây giờ tôi hết tiền rồi.
Nghi vấn
I wish I could ask her if she likes the lingerie I bought, but I'm too nervous.
Tôi ước tôi có thể hỏi cô ấy liệu cô ấy có thích bộ đồ lót tôi đã mua không, nhưng tôi quá lo lắng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)