(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melee
C1

melee

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao chiến giáp lá cà cuộc ẩu đả hỗn loạn trận đánh giáp lá cà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc ẩu đả, giao chiến hỗn loạn giáp lá cà giữa nhiều người.

Definition (English Meaning)

A confused hand-to-hand fight or struggle among several people.

Ví dụ Thực tế với 'Melee'

  • "The riot turned into a violent melee."

    "Cuộc bạo loạn đã biến thành một cuộc ẩu đả dữ dội."

  • "The two armies engaged in a brutal melee."

    "Hai đội quân giao chiến trong một cuộc ẩu đả tàn bạo."

  • "He was caught in the middle of the melee."

    "Anh ta bị kẹt giữa cuộc ẩu đả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: melee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brawl(cuộc ẩu đả)
scrum(cuộc xô xát)
fracas(cuộc cãi lộn ồn ào)

Trái nghĩa (Antonyms)

truce(sự đình chiến)
peace(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chiến thuật Trò chơi điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Melee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'melee' thường được dùng để mô tả một trận chiến hoặc cuộc đụng độ mà trong đó các bên tham gia chiến đấu rất gần nhau, thường là bằng tay không hoặc vũ khí cận chiến. Nó nhấn mạnh sự hỗn loạn và khó kiểm soát của tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into of

- 'in a melee': chỉ vị trí, trạng thái bên trong cuộc ẩu đả. Ví dụ: 'He was injured in the melee.'
- 'into a melee': chỉ sự tham gia, chuyển động vào cuộc ẩu đả. Ví dụ: 'The soldiers charged into a melee.'
- 'of a melee': chỉ thuộc tính, đặc điểm của cuộc ẩu đả. Ví dụ: 'The chaos of the melee was overwhelming.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melee'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the whistle blew, the melee erupted as both teams fought for possession.
Sau tiếng còi, cuộc hỗn chiến nổ ra khi cả hai đội tranh giành quyền kiểm soát bóng.
Phủ định
Although the crowd was rowdy, a melee didn't occur because security intervened quickly.
Mặc dù đám đông ồn ào, một cuộc hỗn chiến đã không xảy ra vì lực lượng an ninh đã can thiệp nhanh chóng.
Nghi vấn
If the negotiations fail, will a melee break out between the factions?
Nếu các cuộc đàm phán thất bại, liệu một cuộc hỗn chiến có nổ ra giữa các phe phái?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the guards weren't so alert, the riot would quickly devolve into a chaotic melee.
Nếu lính canh không cảnh giác như vậy, cuộc bạo loạn sẽ nhanh chóng biến thành một cuộc hỗn chiến hỗn loạn.
Phủ định
If the protesters didn't instigate a melee, the police wouldn't use force.
Nếu người biểu tình không khơi mào một cuộc ẩu đả, cảnh sát sẽ không sử dụng vũ lực.
Nghi vấn
Would there be less risk of a dangerous melee if the prisoners were separated?
Liệu có ít nguy cơ xảy ra một cuộc ẩu đả nguy hiểm hơn nếu các tù nhân được tách ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)