uproar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uproar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một tình huống mà nhiều người tức giận và khó chịu về điều gì đó
Definition (English Meaning)
a situation in which many people are angry and upset about something
Ví dụ Thực tế với 'Uproar'
-
"The new tax laws caused an uproar in the business community."
"Luật thuế mới đã gây ra một sự phẫn nộ trong cộng đồng doanh nghiệp."
-
"The president's decision sparked an uproar across the country."
"Quyết định của tổng thống đã gây ra một làn sóng phẫn nộ trên khắp đất nước."
-
"There was a public uproar when the company announced the layoffs."
"Đã có một sự phẫn nộ của công chúng khi công ty thông báo việc sa thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uproar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uproar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uproar' thường được sử dụng để mô tả một phản ứng mạnh mẽ và công khai, thường là tiêu cực, đối với một sự kiện, quyết định hoặc chính sách. Nó mạnh hơn 'disagreement' (bất đồng) hoặc 'protest' (biểu tình) và ngụ ý một mức độ ồn ào và xáo trộn lớn hơn. Nó liên quan đến sự phẫn nộ và không hài lòng rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Over’ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự phẫn nộ (ví dụ: 'the uproar over the new law'). ‘About’ cũng có nghĩa tương tự như ‘over’. ‘At’ thường dùng để chỉ mục tiêu của cơn phẫn nộ (ví dụ: 'the uproar at the government').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uproar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.