fracture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nứt, gãy của một vật cứng hoặc vật liệu.
Ví dụ Thực tế với 'Fracture'
-
"She suffered a fracture in her leg."
"Cô ấy bị gãy chân."
-
"The earthquake caused fractures in the rock formations."
"Trận động đất gây ra những vết nứt trong các thành tạo đá."
-
"Stress fractures are common in athletes."
"Gãy xương do áp lực là phổ biến ở các vận động viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fracture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fracture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, thường dùng để chỉ sự gãy xương. Trong địa chất, chỉ sự đứt gãy trong đá. Ngoài ra có thể dùng để chỉ sự phá vỡ hoặc chia rẽ trong một tổ chức hoặc mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a fracture in the bone), of (risk of fracture)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.