(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fracture
B2

fracture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gãy xương vết nứt sự đứt gãy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nứt, gãy của một vật cứng hoặc vật liệu.

Definition (English Meaning)

The cracking or breaking of a hard object or material.

Ví dụ Thực tế với 'Fracture'

  • "She suffered a fracture in her leg."

    "Cô ấy bị gãy chân."

  • "The earthquake caused fractures in the rock formations."

    "Trận động đất gây ra những vết nứt trong các thành tạo đá."

  • "Stress fractures are common in athletes."

    "Gãy xương do áp lực là phổ biến ở các vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fracture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

break(gãy)
rupture(vỡ, đứt)
crack(nứt)

Trái nghĩa (Antonyms)

heal(chữa lành)
mend(hàn gắn)

Từ liên quan (Related Words)

bone(xương)
injury(vết thương)
earthquake(động đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Fracture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, thường dùng để chỉ sự gãy xương. Trong địa chất, chỉ sự đứt gãy trong đá. Ngoài ra có thể dùng để chỉ sự phá vỡ hoặc chia rẽ trong một tổ chức hoặc mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a fracture in the bone), of (risk of fracture)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)