(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rupture
B2

rupture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vỡ đứt rách tan vỡ đổ vỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rupture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vỡ, sự đứt, sự rách (đột ngột).

Definition (English Meaning)

The act of breaking or bursting suddenly.

Ví dụ Thực tế với 'Rupture'

  • "The rupture of the pipeline caused a major oil spill."

    "Sự vỡ đường ống dẫn đã gây ra một vụ tràn dầu lớn."

  • "He suffered a ruptured Achilles tendon."

    "Anh ấy bị đứt gân gót chân."

  • "The negotiations ruptured after weeks of disagreement."

    "Các cuộc đàm phán đã đổ vỡ sau nhiều tuần bất đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rupture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

break(vỡ, đứt)
burst(nổ, vỡ tung)
tear(rách)

Trái nghĩa (Antonyms)

heal(chữa lành)
mend(vá, sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rupture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rupture' thường được sử dụng để chỉ sự phá vỡ vật lý của một vật thể hoặc cơ quan, hoặc sự gián đoạn đột ngột của một mối quan hệ hoặc tình huống. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'break' hay 'tear'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Rupture *of* something: chỉ sự vỡ, rách của cái gì đó (ví dụ: rupture of a blood vessel). Rupture *in* something: Ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ một vết rách hoặc lỗ hổng trong một vật thể (ví dụ: a rupture in the pipe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rupture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)