(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frame of mind
C1

frame of mind

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm trạng trạng thái tinh thần thái độ cách nghĩ góc nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frame of mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tâm trạng hoặc thái độ cụ thể của một người.

Definition (English Meaning)

A person's mood or particular attitude.

Ví dụ Thực tế với 'Frame of mind'

  • "She was in a positive frame of mind, ready to tackle any challenge."

    "Cô ấy đang ở trong một trạng thái tinh thần tích cực, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách."

  • "It's important to be in the right frame of mind before taking an exam."

    "Điều quan trọng là phải có một trạng thái tinh thần tốt trước khi làm bài kiểm tra."

  • "His negative frame of mind prevented him from seeing the opportunities."

    "Trạng thái tinh thần tiêu cực của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những cơ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frame of mind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frame of mind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

perspective(góc nhìn, quan điểm)
mindset(tư duy)
outlook(cách nhìn, triển vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Frame of mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'frame of mind' đề cập đến trạng thái tinh thần, thái độ, hoặc cách nhìn nhận của một người tại một thời điểm cụ thể. Nó thường liên quan đến cách một người cảm nhận, suy nghĩ và phản ứng với các tình huống. Khác với 'mood' (tâm trạng) vốn có thể thoáng qua, 'frame of mind' có thể mang tính chất bền vững hơn và ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into with

'In a frame of mind' được sử dụng để mô tả trạng thái tâm trí hiện tại của ai đó (ví dụ: 'He's in a good frame of mind today'). 'Into a frame of mind' chỉ sự thay đổi hoặc quá trình đạt đến một trạng thái tâm trí nhất định (ví dụ: 'He got himself into a competitive frame of mind'). 'With a frame of mind' (ít phổ biến hơn) ám chỉ việc tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống với một thái độ cụ thể (ví dụ: 'Approach the project with a positive frame of mind').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frame of mind'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been maintaining a positive frame of mind despite the challenges.
Cô ấy đã duy trì một tâm thế tích cực bất chấp những thử thách.
Phủ định
I haven't been in the right frame of mind to make important decisions lately.
Gần đây tôi không có tâm trạng đúng đắn để đưa ra những quyết định quan trọng.
Nghi vấn
Has he been adopting a more open frame of mind since the therapy sessions?
Có phải anh ấy đã có một tâm thế cởi mở hơn kể từ sau các buổi trị liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)