state of mind
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State of mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tinh thần, tâm trạng, tình trạng tâm lý của một người liên quan đến thái độ và cảm xúc của họ.
Definition (English Meaning)
A person's mood or mental condition with regard to their attitude and feelings.
Ví dụ Thực tế với 'State of mind'
-
"Her state of mind was fragile after the traumatic event."
"Trạng thái tinh thần của cô ấy rất mong manh sau sự kiện đau thương đó."
-
"Meditation can help to improve your state of mind."
"Thiền có thể giúp cải thiện trạng thái tinh thần của bạn."
-
"The athlete needs to be in the right state of mind to win the competition."
"Vận động viên cần phải có một trạng thái tinh thần phù hợp để chiến thắng cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'State of mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state of mind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'State of mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'state of mind' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý tạm thời hoặc lâu dài ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một người. Nó có thể đề cập đến sự bình tĩnh, lo lắng, hạnh phúc, tức giận, hoặc bất kỳ trạng thái tâm lý nào khác. Khác với 'mental health' (sức khỏe tâm thần) mang tính tổng quát hơn, 'state of mind' thường đề cập đến một trạng thái cụ thể tại một thời điểm nhất định hoặc một giai đoạn nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a state of mind': cho thấy ai đó đang ở trong một trạng thái tâm lý cụ thể. Ví dụ: 'He was in a state of shock after the accident.' ('of a state of mind': thường được dùng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của một trạng thái tâm lý. Ví dụ: 'The clarity of mind is a desirable state of mind for meditation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'State of mind'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His success was attributed to one thing: his positive state of mind.
|
Thành công của anh ấy được quy cho một điều: trạng thái tinh thần tích cực của anh ấy. |
| Phủ định |
Achieving inner peace isn't about avoiding negative emotions: it's about managing your state of mind in the face of them.
|
Đạt được sự bình yên nội tâm không phải là tránh né những cảm xúc tiêu cực: mà là quản lý trạng thái tinh thần của bạn khi đối mặt với chúng. |
| Nghi vấn |
Is her consistently calm demeanor a result of disciplined practice: a controlled state of mind achieved through meditation?
|
Thái độ bình tĩnh nhất quán của cô ấy có phải là kết quả của luyện tập kỷ luật: một trạng thái tinh thần được kiểm soát đạt được thông qua thiền định không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be in a better state of mind after the vacation.
|
Cô ấy sẽ có một trạng thái tinh thần tốt hơn sau kỳ nghỉ. |
| Phủ định |
He is not going to be in a good state of mind if he fails the exam.
|
Anh ấy sẽ không có một trạng thái tinh thần tốt nếu anh ấy trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will they be in the right state of mind to make such an important decision?
|
Liệu họ có ở trong trạng thái tinh thần phù hợp để đưa ra một quyết định quan trọng như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been in a peaceful state of mind before the bad news arrived.
|
Cô ấy đã ở trong một trạng thái tinh thần thanh thản trước khi tin xấu ập đến. |
| Phủ định |
He hadn't been in the right state of mind to make such an important decision.
|
Anh ấy đã không ở trong trạng thái tinh thần phù hợp để đưa ra một quyết định quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Had you been in a positive state of mind before you started the project?
|
Bạn đã ở trong một trạng thái tinh thần tích cực trước khi bắt đầu dự án chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her state of mind is as calm as a still lake.
|
Trạng thái tinh thần của cô ấy điềm tĩnh như mặt hồ tĩnh lặng. |
| Phủ định |
My state of mind is less stable than it used to be.
|
Trạng thái tinh thần của tôi kém ổn định hơn trước đây. |
| Nghi vấn |
Is his state of mind the most peaceful of all the monks?
|
Có phải trạng thái tinh thần của anh ấy là thanh thản nhất trong tất cả các nhà sư? |