mental state
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tinh thần là một trạng thái của tâm trí tương đối tạm thời. Nó đề cập đến những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm chủ quan của một người tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A condition of mind that is relatively temporary.
Ví dụ Thực tế với 'Mental state'
-
"His mental state was fragile after the traumatic event."
"Trạng thái tinh thần của anh ấy trở nên mong manh sau sự kiện đau thương đó."
-
"The doctor assessed his mental state during the examination."
"Bác sĩ đã đánh giá trạng thái tinh thần của anh ấy trong quá trình khám."
-
"Meditation can help improve your mental state."
"Thiền có thể giúp cải thiện trạng thái tinh thần của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần, tâm lý học và triết học. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và thay đổi của tâm trí, khác với tính cách hoặc khuynh hướng lâu dài hơn. 'Mental state' bao gồm nhiều khía cạnh như cảm xúc, niềm tin, mong muốn và ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a mental state’ dùng để chỉ một người đang ở trong trạng thái tinh thần cụ thể nào đó (ví dụ: in a state of anxiety – trong trạng thái lo âu). ‘Of a mental state’ thường dùng để mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của trạng thái tinh thần (ví dụ: the clarity of mental state – sự minh mẫn của trạng thái tinh thần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.