(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free jazz
C1

free jazz

noun

Nghĩa tiếng Việt

jazz tự do free jazz
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free jazz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc jazz đặc trưng bởi sự ngẫu hứng vượt ra khỏi các hòa âm, nhịp điệu và hình thức jazz truyền thống.

Definition (English Meaning)

A form of jazz characterized by improvisation that departs from traditional jazz harmonies, rhythms, and forms.

Ví dụ Thực tế với 'Free jazz'

  • "Ornette Coleman is considered one of the pioneers of free jazz."

    "Ornette Coleman được coi là một trong những người tiên phong của free jazz."

  • "His music was described as a blend of free jazz and contemporary classical."

    "Âm nhạc của anh ấy được mô tả là sự pha trộn giữa free jazz và nhạc cổ điển đương đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free jazz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free jazz
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

avant-garde jazz(jazz tiên phong)
experimental jazz(jazz thử nghiệm)
bebop(bebop (một thể loại jazz))
swing(swing (một thể loại jazz))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Free jazz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Free jazz là một thể loại nhạc jazz thử nghiệm, phát triển vào những năm 1950 và 1960, nổi bật với sự tự do biểu đạt và phá vỡ các quy tắc thông thường của nhạc jazz. Nó nhấn mạnh vào sự ngẫu hứng tập thể, thường không có cấu trúc hòa âm hay nhịp điệu xác định trước. So với các thể loại jazz khác như bebop hay swing, free jazz có tính trừu tượng và khó tiếp cận hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free jazz'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)