free jazz
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free jazz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhạc jazz đặc trưng bởi sự ngẫu hứng vượt ra khỏi các hòa âm, nhịp điệu và hình thức jazz truyền thống.
Definition (English Meaning)
A form of jazz characterized by improvisation that departs from traditional jazz harmonies, rhythms, and forms.
Ví dụ Thực tế với 'Free jazz'
-
"Ornette Coleman is considered one of the pioneers of free jazz."
"Ornette Coleman được coi là một trong những người tiên phong của free jazz."
-
"His music was described as a blend of free jazz and contemporary classical."
"Âm nhạc của anh ấy được mô tả là sự pha trộn giữa free jazz và nhạc cổ điển đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free jazz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free jazz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free jazz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Free jazz là một thể loại nhạc jazz thử nghiệm, phát triển vào những năm 1950 và 1960, nổi bật với sự tự do biểu đạt và phá vỡ các quy tắc thông thường của nhạc jazz. Nó nhấn mạnh vào sự ngẫu hứng tập thể, thường không có cấu trúc hòa âm hay nhịp điệu xác định trước. So với các thể loại jazz khác như bebop hay swing, free jazz có tính trừu tượng và khó tiếp cận hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free jazz'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.