(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bebop
C1

bebop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bebop
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bebop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc jazz đặc trưng bởi hòa âm và nhịp điệu phức tạp.

Definition (English Meaning)

A type of jazz characterized by complex harmony and rhythm.

Ví dụ Thực tế với 'Bebop'

  • "Charlie Parker was a pioneer of bebop."

    "Charlie Parker là một người tiên phong của nhạc bebop."

  • "Bebop is often considered a more intellectual form of jazz."

    "Bebop thường được coi là một hình thức jazz mang tính trí tuệ hơn."

  • "The bebop era was a transformative period in jazz history."

    "Kỷ nguyên bebop là một giai đoạn chuyển đổi trong lịch sử nhạc jazz."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bebop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bebop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Bebop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bebop đánh dấu một sự thay đổi lớn trong nhạc jazz, từ nhạc dance dễ tiếp cận đến một hình thức âm nhạc phức tạp hơn, chủ yếu dành cho việc nghe và thưởng thức nghệ thuật. Nó thường có các đoạn solo ngẫu hứng tốc độ cao, thay đổi hợp âm phức tạp và sự nhấn mạnh vào sự điêu luyện kỹ thuật của nhạc sĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bebop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)