(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free morpheme
C1

free morpheme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình vị tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free morpheme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình vị có thể đứng độc lập như một từ hoàn chỉnh.

Definition (English Meaning)

A morpheme that can stand alone as a word.

Ví dụ Thực tế với 'Free morpheme'

  • ""Cat" and "run" are examples of free morphemes."

    ""Mèo" và "chạy" là những ví dụ về hình vị tự do."

  • "In the word "cats", "cat" is a free morpheme."

    "Trong từ "cats", "cat" là một hình vị tự do."

  • "Understanding free morphemes is fundamental to analyzing word structure."

    "Hiểu về hình vị tự do là nền tảng để phân tích cấu trúc từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free morpheme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free morpheme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Free morpheme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình vị tự do là những đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa và có thể tồn tại một mình, không cần gắn với các hình vị khác. Ví dụ, 'cat', 'dog', 'run', 'eat' là các hình vị tự do. Chúng trái ngược với hình vị phụ thuộc (bound morpheme) như '-ing', '-ed', 'un-', 'pre-' không thể đứng một mình mà phải gắn vào một hình vị khác để tạo thành từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free morpheme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)