bound morpheme
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bound morpheme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình vị không thể đứng một mình như một từ, mà phải được gắn vào một hình vị khác.
Definition (English Meaning)
A morpheme that cannot stand alone as a word, and must be attached to another morpheme.
Ví dụ Thực tế với 'Bound morpheme'
-
"The prefix 'un-' in 'unhappy' is a bound morpheme."
"Tiền tố 'un-' trong 'unhappy' là một hình vị ràng buộc."
-
"'-ing' is a bound morpheme that indicates continuous tense."
"'-ing' là một hình vị ràng buộc cho biết thì tiếp diễn."
-
"The morpheme 're-' in 'rewrite' is a bound morpheme."
"Hình vị 're-' trong 'rewrite' là một hình vị ràng buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bound morpheme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bound morpheme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bound morpheme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình vị tự do (free morpheme) có thể đứng một mình như một từ (ví dụ: 'cat', 'run'). Hình vị ràng buộc không thể (ví dụ: '-s' trong 'cats', 'un-' trong 'unhappy'). Chúng thường là tiền tố (prefixes), hậu tố (suffixes), trung tố (infixes) hoặc các hình vị kết hợp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bound morpheme'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although a bound morpheme cannot stand alone, it is essential for creating complex words.
|
Mặc dù một hình vị phụ thuộc không thể đứng một mình, nó rất cần thiết để tạo ra các từ phức tạp. |
| Phủ định |
Even though some students find it difficult, understanding the concept of a bound morpheme isn't impossible with practice.
|
Ngay cả khi một số học sinh cảm thấy khó khăn, việc hiểu khái niệm về một hình vị phụ thuộc không phải là không thể nếu luyện tập. |
| Nghi vấn |
Since many prefixes and suffixes are bound morphemes, is it crucial to learn them to improve vocabulary?
|
Vì nhiều tiền tố và hậu tố là các hình vị phụ thuộc, liệu có quan trọng việc học chúng để cải thiện vốn từ vựng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood linguistics better, I would easily identify the bound morpheme in the word 'unbreakable'.
|
Nếu tôi hiểu ngôn ngữ học tốt hơn, tôi sẽ dễ dàng xác định được hình vị ràng buộc trong từ 'unbreakable'. |
| Phủ định |
If he didn't study morphology, he wouldn't know what a bound morpheme is.
|
Nếu anh ấy không học hình thái học, anh ấy sẽ không biết hình vị ràng buộc là gì. |
| Nghi vấn |
Would you understand the role of a bound morpheme if you studied linguistics?
|
Bạn có hiểu vai trò của hình vị ràng buộc nếu bạn học ngôn ngữ học không? |