(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bound morpheme
C1

bound morpheme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình vị ràng buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bound morpheme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình vị không thể đứng một mình như một từ, mà phải được gắn vào một hình vị khác.

Definition (English Meaning)

A morpheme that cannot stand alone as a word, and must be attached to another morpheme.

Ví dụ Thực tế với 'Bound morpheme'

  • "The prefix 'un-' in 'unhappy' is a bound morpheme."

    "Tiền tố 'un-' trong 'unhappy' là một hình vị ràng buộc."

  • "'-ing' is a bound morpheme that indicates continuous tense."

    "'-ing' là một hình vị ràng buộc cho biết thì tiếp diễn."

  • "The morpheme 're-' in 'rewrite' is a bound morpheme."

    "Hình vị 're-' trong 'rewrite' là một hình vị ràng buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bound morpheme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bound morpheme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bound morpheme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình vị tự do (free morpheme) có thể đứng một mình như một từ (ví dụ: 'cat', 'run'). Hình vị ràng buộc không thể (ví dụ: '-s' trong 'cats', 'un-' trong 'unhappy'). Chúng thường là tiền tố (prefixes), hậu tố (suffixes), trung tố (infixes) hoặc các hình vị kết hợp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bound morpheme'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although a bound morpheme cannot stand alone, it is essential for creating complex words.
Mặc dù một hình vị phụ thuộc không thể đứng một mình, nó rất cần thiết để tạo ra các từ phức tạp.
Phủ định
Even though some students find it difficult, understanding the concept of a bound morpheme isn't impossible with practice.
Ngay cả khi một số học sinh cảm thấy khó khăn, việc hiểu khái niệm về một hình vị phụ thuộc không phải là không thể nếu luyện tập.
Nghi vấn
Since many prefixes and suffixes are bound morphemes, is it crucial to learn them to improve vocabulary?
Vì nhiều tiền tố và hậu tố là các hình vị phụ thuộc, liệu có quan trọng việc học chúng để cải thiện vốn từ vựng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood linguistics better, I would easily identify the bound morpheme in the word 'unbreakable'.
Nếu tôi hiểu ngôn ngữ học tốt hơn, tôi sẽ dễ dàng xác định được hình vị ràng buộc trong từ 'unbreakable'.
Phủ định
If he didn't study morphology, he wouldn't know what a bound morpheme is.
Nếu anh ấy không học hình thái học, anh ấy sẽ không biết hình vị ràng buộc là gì.
Nghi vấn
Would you understand the role of a bound morpheme if you studied linguistics?
Bạn có hiểu vai trò của hình vị ràng buộc nếu bạn học ngôn ngữ học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)