(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freedom of assembly
C1

freedom of assembly

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tự do hội họp quyền tự do lập hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freedom of assembly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền của mọi người được tụ tập và cùng nhau bày tỏ, thúc đẩy, theo đuổi và bảo vệ ý tưởng của họ; một quyền được đảm bảo bởi Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ.

Definition (English Meaning)

The right of people to come together and collectively express, promote, pursue, and defend their ideas; a right guaranteed by the First Amendment to the U.S. Constitution.

Ví dụ Thực tế với 'Freedom of assembly'

  • "The freedom of assembly is a cornerstone of democracy."

    "Quyền tự do hội họp là một nền tảng của nền dân chủ."

  • "The government must protect the freedom of assembly."

    "Chính phủ phải bảo vệ quyền tự do hội họp."

  • "Organizers must obtain permits before exercising their freedom of assembly."

    "Các nhà tổ chức phải xin giấy phép trước khi thực hiện quyền tự do hội họp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freedom of assembly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freedom, assembly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

right to assembly(quyền hội họp)
freedom of association(tự do lập hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

restriction of assembly(hạn chế hội họp)
suppression of assembly(đàn áp hội họp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Quyền con người

Ghi chú Cách dùng 'Freedom of assembly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để mô tả một quyền cơ bản. Nó nhấn mạnh quyền của cá nhân được tham gia vào các cuộc biểu tình, mít tinh, và các hình thức tập hợp khác để thể hiện quan điểm của mình. Sự khác biệt với các cụm từ như 'right to protest' (quyền biểu tình) là 'freedom of assembly' mang tính tổng quát hơn, bao gồm cả các cuộc tụ tập hòa bình không nhất thiết mang tính phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, trong trường hợp này là 'freedom' (sự tự do) liên quan đến 'assembly' (việc tụ tập). Ví dụ: 'freedom of speech' (tự do ngôn luận), 'freedom of religion' (tự do tôn giáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freedom of assembly'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The activists will be advocating for freedom of assembly at the upcoming protest.
Các nhà hoạt động sẽ đang ủng hộ quyền tự do hội họp tại cuộc biểu tình sắp tới.
Phủ định
The government won't be restricting freedom of assembly during the conference.
Chính phủ sẽ không hạn chế quyền tự do hội họp trong suốt hội nghị.
Nghi vấn
Will the police be monitoring the freedom of assembly demonstration tomorrow?
Liệu cảnh sát có đang giám sát cuộc biểu tình tự do hội họp vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)