(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frenetic
C1

frenetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

điên cuồng cuồng nhiệt mất kiểm soát hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frenetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điên cuồng, cuồng nhiệt, mất kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Fast and energetic in a rather uncontrolled way.

Ví dụ Thực tế với 'Frenetic'

  • "The city was in a frenetic state during the holiday season."

    "Thành phố ở trong trạng thái điên cuồng vào mùa lễ hội."

  • "The dance floor was a scene of frenetic activity."

    "Sàn nhảy là một khung cảnh hoạt động điên cuồng."

  • "He made frenetic attempts to find his keys."

    "Anh ta đã cố gắng một cách điên cuồng để tìm chìa khóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frenetic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frenetic
  • Adverb: frenetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frantic(điên cuồng, cuồng loạn)
hectic(bận rộn, nhộn nhịp)
manic(hưng cảm, cuồng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
serene(thanh bình, tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Frenetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frenetic' thường được dùng để miêu tả một hoạt động, tình huống hoặc người nào đó đang ở trong trạng thái rất hối hả, bận rộn và có phần mất kiểm soát. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'busy' hoặc 'active', gợi ý sự hỗn loạn và thiếu tổ chức. 'Frenetic' thường ám chỉ một năng lượng cao độ nhưng không hiệu quả, đôi khi gây ra sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frenetic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the deadline was approaching, she worked frenetically to finish the report.
Bởi vì thời hạn đang đến gần, cô ấy làm việc một cách điên cuồng để hoàn thành báo cáo.
Phủ định
Even though he was under pressure, he didn't act frenetically like some of his colleagues did when facing the same situation.
Mặc dù chịu áp lực, anh ấy không hành động điên cuồng như một số đồng nghiệp của anh ấy khi đối mặt với tình huống tương tự.
Nghi vấn
If the market becomes volatile, will investors react frenetically?
Nếu thị trường trở nên biến động, liệu các nhà đầu tư có phản ứng một cách điên cuồng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deadline was frenetically anticipated by the entire team.
Thời hạn được toàn bộ nhóm mong đợi một cách điên cuồng.
Phủ định
The project's completion was not frenetically pursued by the manager.
Việc hoàn thành dự án không được người quản lý theo đuổi một cách điên cuồng.
Nghi vấn
Was the announcement being frenetically awaited by the investors?
Thông báo có đang được các nhà đầu tư chờ đợi một cách điên cuồng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market was moving frenetically yesterday.
Thị trường chứng khoán đã biến động điên cuồng ngày hôm qua.
Phủ định
She wasn't working frenetically on the project, as she had planned.
Cô ấy đã không làm việc điên cuồng cho dự án như cô ấy đã dự định.
Nghi vấn
Were the children running around frenetically in the playground?
Có phải bọn trẻ đang chạy xung quanh một cách điên cuồng trong sân chơi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has worked frenetically to meet the deadline.
Đội đã làm việc một cách điên cuồng để kịp thời hạn.
Phủ định
She has not been frenetic about the upcoming changes.
Cô ấy đã không tỏ ra cuống cuồng về những thay đổi sắp tới.
Nghi vấn
Has the market been frenetic since the announcement?
Thị trường đã trở nên điên cuồng kể từ khi có thông báo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)