(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turbulent
C1

turbulent

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn xáo trộn dữ dội biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi xung đột, hỗn loạn hoặc bối rối; không được kiểm soát hoặc bình tĩnh.

Definition (English Meaning)

Characterized by conflict, disorder, or confusion; not controlled or calm.

Ví dụ Thực tế với 'Turbulent'

  • "The turbulent political situation made it difficult to predict the future."

    "Tình hình chính trị hỗn loạn khiến việc dự đoán tương lai trở nên khó khăn."

  • "The country has a turbulent history."

    "Đất nước này có một lịch sử đầy biến động."

  • "He had a turbulent relationship with his father."

    "Anh ấy có một mối quan hệ đầy sóng gió với cha mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tumultuous(ồn ào, hỗn loạn)
unstable(không ổn định)
stormy(bão bùng, dữ dội)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

upheaval(sự biến động lớn)
commotion(sự náo động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Chính trị Cảm xúc Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Turbulent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'turbulent' thường được dùng để mô tả các tình huống biến động, bất ổn, có nhiều xáo trộn. Nó có thể áp dụng cho thời tiết (ví dụ, chuyến bay có thể gặp vùng nhiễu động), chính trị (một thời kỳ bất ổn chính trị), hoặc cảm xúc (cảm xúc hỗn loạn, khó kiểm soát). Khác với 'unstable' (không ổn định) vốn chỉ sự thiếu vững chắc, 'turbulent' nhấn mạnh sự hỗn loạn và xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In turbulent times’ (trong thời kỳ hỗn loạn); ‘Turbulent with emotion’ (hỗn loạn vì cảm xúc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulent'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plane flew through the turbulent air.
Máy bay bay qua vùng không khí nhiễu động.
Phủ định
The stock market wasn't turbulent last week.
Thị trường chứng khoán không biến động nhiều vào tuần trước.
Nghi vấn
Was the sea turbulent during the storm?
Biển có động mạnh trong cơn bão không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the flight attendants had warned us about the turbulence, I would be less anxious about flying now.
Nếu các tiếp viên hàng không đã cảnh báo chúng tôi về sự nhiễu loạn, bây giờ tôi sẽ ít lo lắng hơn về việc bay.
Phủ định
If the plane weren't experiencing turbulent air, the pilot wouldn't have activated the seatbelt sign so suddenly.
Nếu máy bay không trải qua không khí nhiễu loạn, phi công đã không bật đèn báo thắt dây an toàn đột ngột như vậy.
Nghi vấn
If the storm had passed earlier, would the flight be experiencing less turbulence now?
Nếu cơn bão đã qua sớm hơn, chuyến bay có đang trải qua ít nhiễu loạn hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plane flies through a storm, it experiences turbulence.
Nếu máy bay bay qua một cơn bão, nó sẽ trải qua sự nhiễu loạn.
Phủ định
When the air is stable, the flight does not experience turbulence.
Khi không khí ổn định, chuyến bay không trải qua sự nhiễu loạn.
Nghi vấn
If the pilot encounters a turbulent area, does the plane shake?
Nếu phi công gặp một khu vực nhiễu loạn, máy bay có rung lắc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flight experienced turbulent air.
Chuyến bay đã trải qua không khí nhiễu động.
Phủ định
Why wasn't the atmosphere predicted to be turbulent?
Tại sao bầu khí quyển không được dự đoán là nhiễu động?
Nghi vấn
Why was the atmosphere so turbulent yesterday?
Tại sao bầu khí quyển lại nhiễu động như vậy vào ngày hôm qua?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flight was turbulent due to the storm.
Chuyến bay đã bị rung lắc dữ dội do bão.
Phủ định
Was the flight not turbulent at all?
Chuyến bay có phải hoàn toàn không bị rung lắc chút nào không?
Nghi vấn
Is the political climate turbulent right now?
Tình hình chính trị hiện tại có đang hỗn loạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)