turbulent
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi xung đột, hỗn loạn hoặc bối rối; không được kiểm soát hoặc bình tĩnh.
Definition (English Meaning)
Characterized by conflict, disorder, or confusion; not controlled or calm.
Ví dụ Thực tế với 'Turbulent'
-
"The turbulent political situation made it difficult to predict the future."
"Tình hình chính trị hỗn loạn khiến việc dự đoán tương lai trở nên khó khăn."
-
"The country has a turbulent history."
"Đất nước này có một lịch sử đầy biến động."
-
"He had a turbulent relationship with his father."
"Anh ấy có một mối quan hệ đầy sóng gió với cha mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turbulence
- Adjective: turbulent
- Adverb: turbulently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbulent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'turbulent' thường được dùng để mô tả các tình huống biến động, bất ổn, có nhiều xáo trộn. Nó có thể áp dụng cho thời tiết (ví dụ, chuyến bay có thể gặp vùng nhiễu động), chính trị (một thời kỳ bất ổn chính trị), hoặc cảm xúc (cảm xúc hỗn loạn, khó kiểm soát). Khác với 'unstable' (không ổn định) vốn chỉ sự thiếu vững chắc, 'turbulent' nhấn mạnh sự hỗn loạn và xáo trộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In turbulent times’ (trong thời kỳ hỗn loạn); ‘Turbulent with emotion’ (hỗn loạn vì cảm xúc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulent'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane flew through the turbulent air.
|
Máy bay bay qua vùng không khí nhiễu động. |
| Phủ định |
The stock market wasn't turbulent last week.
|
Thị trường chứng khoán không biến động nhiều vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Was the sea turbulent during the storm?
|
Biển có động mạnh trong cơn bão không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the flight attendants had warned us about the turbulence, I would be less anxious about flying now.
|
Nếu các tiếp viên hàng không đã cảnh báo chúng tôi về sự nhiễu loạn, bây giờ tôi sẽ ít lo lắng hơn về việc bay. |
| Phủ định |
If the plane weren't experiencing turbulent air, the pilot wouldn't have activated the seatbelt sign so suddenly.
|
Nếu máy bay không trải qua không khí nhiễu loạn, phi công đã không bật đèn báo thắt dây an toàn đột ngột như vậy. |
| Nghi vấn |
If the storm had passed earlier, would the flight be experiencing less turbulence now?
|
Nếu cơn bão đã qua sớm hơn, chuyến bay có đang trải qua ít nhiễu loạn hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plane flies through a storm, it experiences turbulence.
|
Nếu máy bay bay qua một cơn bão, nó sẽ trải qua sự nhiễu loạn. |
| Phủ định |
When the air is stable, the flight does not experience turbulence.
|
Khi không khí ổn định, chuyến bay không trải qua sự nhiễu loạn. |
| Nghi vấn |
If the pilot encounters a turbulent area, does the plane shake?
|
Nếu phi công gặp một khu vực nhiễu loạn, máy bay có rung lắc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flight experienced turbulent air.
|
Chuyến bay đã trải qua không khí nhiễu động. |
| Phủ định |
Why wasn't the atmosphere predicted to be turbulent?
|
Tại sao bầu khí quyển không được dự đoán là nhiễu động? |
| Nghi vấn |
Why was the atmosphere so turbulent yesterday?
|
Tại sao bầu khí quyển lại nhiễu động như vậy vào ngày hôm qua? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flight was turbulent due to the storm.
|
Chuyến bay đã bị rung lắc dữ dội do bão. |
| Phủ định |
Was the flight not turbulent at all?
|
Chuyến bay có phải hoàn toàn không bị rung lắc chút nào không? |
| Nghi vấn |
Is the political climate turbulent right now?
|
Tình hình chính trị hiện tại có đang hỗn loạn không? |