manic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự hưng phấn, năng lượng hoặc nhiệt tình quá mức, có vẻ mất kiểm soát và không bình thường.
Definition (English Meaning)
Showing wild and apparently deranged excitement, energy, or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Manic'
-
"Her manic energy kept her awake for days."
"Năng lượng hưng cảm của cô ấy khiến cô ấy thức trắng nhiều ngày."
-
"He went on a manic shopping spree and maxed out all his credit cards."
"Anh ta đã có một cơn mua sắm hưng cảm và sử dụng hết hạn mức của tất cả các thẻ tín dụng của mình."
-
"The patient displayed manic behavior, talking rapidly and jumping from topic to topic."
"Bệnh nhân thể hiện hành vi hưng cảm, nói nhanh và nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: manic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manic' thường được dùng để mô tả một trạng thái tâm lý cực độ, liên quan đến hưng cảm (mania) trong rối loạn lưỡng cực. Nó khác với sự vui vẻ đơn thuần, mà mang tính chất kích động, mất kiểm soát, và có thể gây ra những hành vi nguy hiểm hoặc phi lý. Khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình), 'manic' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự bất ổn về tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Suddenly filled with manic energy, she cleaned the entire house, baked three cakes, and wrote a short story.
|
Đột nhiên tràn đầy năng lượng điên cuồng, cô ấy dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà, nướng ba chiếc bánh và viết một truyện ngắn. |
| Phủ định |
He wasn't manic, just excited, so he didn't jump on the table and start singing.
|
Anh ấy không hề hưng cảm, chỉ là phấn khích thôi, vì vậy anh ấy đã không nhảy lên bàn và bắt đầu hát. |
| Nghi vấn |
Considering his recent behavior, is his manic episode, which we all feared, finally beginning?
|
Xét đến hành vi gần đây của anh ấy, liệu cơn hưng cảm của anh ấy, điều mà tất cả chúng ta đều lo sợ, cuối cùng cũng bắt đầu? |