freudian slip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freudian slip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗi vô ý, được xem như là sự tiết lộ những cảm xúc tiềm thức.
Definition (English Meaning)
An unintentional error regarded as revealing subconscious feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Freudian slip'
-
"His comment about his boss was clearly a Freudian slip, revealing his true feelings."
"Nhận xét của anh ấy về sếp rõ ràng là một 'freudian slip', tiết lộ cảm xúc thật sự của anh ấy."
-
"I think that was a Freudian slip when she called her boyfriend by her ex's name."
"Tôi nghĩ đó là một 'freudian slip' khi cô ấy gọi bạn trai mình bằng tên người yêu cũ."
-
"The politician's Freudian slip revealed his hidden agenda."
"'Freudian slip' của chính trị gia đã tiết lộ chương trình nghị sự ẩn giấu của ông ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freudian slip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freudian slip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freudian slip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Freudian slip, còn được gọi là 'parapraxis', là một lỗi nói hoặc hành động được cho là do những suy nghĩ hoặc mong muốn tiềm thức bị kìm nén gây ra. Nó thường mang tính hài hước hoặc gây bối rối, vì nó tiết lộ những suy nghĩ mà người nói không cố ý bày tỏ. Thuật ngữ này được đặt theo tên nhà tâm lý học Sigmund Freud, người tin rằng những lỗi như vậy là những cửa sổ vào tâm trí vô thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'slip of the tongue': thường dùng để chỉ một 'freudian slip'. 'slip about': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để mô tả một lỗi tiết lộ điều gì đó về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freudian slip'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might commit a Freudian slip if he's too nervous.
|
Anh ấy có thể lỡ lời theo kiểu Freud nếu anh ấy quá lo lắng. |
| Phủ định |
She shouldn't have made that Freudian slip during the presentation.
|
Cô ấy đáng lẽ không nên lỡ lời theo kiểu Freud trong buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Could that be a Freudian slip, or did he really mean to say that?
|
Liệu đó có phải là một sự lỡ lời theo kiểu Freud, hay anh ấy thực sự có ý nói điều đó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more careful, he wouldn't have made that Freudian slip during the presentation.
|
Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy đã không lỡ lời theo kiểu Freud trong buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
If she hadn't been so tired, she wouldn't have had a Freudian slip and accidentally insulted her boss.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không lỡ lời theo kiểu Freud và vô tình xúc phạm sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Would he have made that Freudian slip if he hadn't been so nervous?
|
Liệu anh ấy có lỡ lời theo kiểu Freud nếu anh ấy không quá căng thẳng không? |