psychoanalysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychoanalysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một hệ thống lý thuyết và trị liệu tâm lý nhằm mục đích điều trị các rối loạn tâm thần bằng cách nghiên cứu sự tương tác giữa các yếu tố ý thức và vô thức trong tâm trí của bệnh nhân và đưa những nỗi sợ hãi và xung đột bị kìm nén vào ý thức bằng các kỹ thuật như giải thích giấc mơ và liên tưởng tự do.
Definition (English Meaning)
a system of psychological theory and therapy that aims to treat mental disorders by investigating the interaction of conscious and unconscious elements in the patient's mind and bringing repressed fears and conflicts into the conscious mind by techniques such as dream interpretation and free association.
Ví dụ Thực tế với 'Psychoanalysis'
-
"He underwent psychoanalysis to understand the roots of his anxiety."
"Anh ấy đã trải qua phân tâm học để hiểu rõ nguồn gốc sự lo lắng của mình."
-
"Psychoanalysis can be a lengthy and expensive process."
"Phân tâm học có thể là một quá trình dài và tốn kém."
-
"The principles of psychoanalysis are still debated today."
"Các nguyên tắc của phân tâm học vẫn còn được tranh luận cho đến ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychoanalysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psychoanalysis
- Adjective: psychoanalytic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychoanalysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Psychoanalysis nhấn mạnh vai trò của vô thức trong việc ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc. Nó thường liên quan đến một quá trình trị liệu dài hạn, chuyên sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Psychoanalysis *of* a patient; psychoanalysis *of* dreams.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychoanalysis'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Psychoanalysis offers a profound perspective: it delves into the unconscious mind to understand human behavior.
|
Phân tâm học mang đến một góc nhìn sâu sắc: nó đi sâu vào tiềm thức để hiểu hành vi con người. |
| Phủ định |
The effectiveness of psychoanalysis is not universally accepted: some critics question its scientific validity.
|
Tính hiệu quả của phân tâm học không được chấp nhận rộng rãi: một số nhà phê bình đặt câu hỏi về tính khoa học của nó. |
| Nghi vấn |
Is psychoanalytic theory still relevant today: does it offer insights not found in other psychological approaches?
|
Lý thuyết phân tâm học có còn phù hợp ngày nay không: liệu nó có cung cấp những hiểu biết sâu sắc mà các phương pháp tâm lý khác không có? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies psychoanalysis, she will understand her patients better.
|
Nếu cô ấy học phân tâm học, cô ấy sẽ hiểu bệnh nhân của mình hơn. |
| Phủ định |
If the therapist doesn't apply psychoanalytic techniques, the patient may not make progress.
|
Nếu nhà trị liệu không áp dụng các kỹ thuật phân tâm học, bệnh nhân có thể không tiến triển. |
| Nghi vấn |
Will he be able to help his patients if he practices psychoanalysis?
|
Liệu anh ấy có thể giúp đỡ bệnh nhân của mình nếu anh ấy thực hành phân tâm học không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a therapist, I would use psychoanalysis to help my patients understand their subconscious.
|
Nếu tôi là một nhà trị liệu, tôi sẽ sử dụng phân tâm học để giúp bệnh nhân hiểu được tiềm thức của họ. |
| Phủ định |
If she didn't believe in the power of psychoanalytic theory, she wouldn't spend years studying it.
|
Nếu cô ấy không tin vào sức mạnh của lý thuyết phân tâm học, cô ấy đã không dành nhiều năm để nghiên cứu nó. |
| Nghi vấn |
Would he feel less anxious if he underwent psychoanalysis?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy bớt lo lắng hơn nếu anh ấy trải qua phân tâm học không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will be presenting his research on psychoanalysis at the conference next week.
|
Giáo sư sẽ trình bày nghiên cứu của ông về phân tâm học tại hội nghị vào tuần tới. |
| Phủ định |
She won't be undergoing psychoanalytic therapy while she's travelling.
|
Cô ấy sẽ không trải qua liệu pháp phân tâm học trong khi cô ấy đang đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Will they be using psychoanalytic techniques to understand the patient's dreams?
|
Liệu họ sẽ sử dụng các kỹ thuật phân tâm học để hiểu những giấc mơ của bệnh nhân? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the semester, she will have completed her research on psychoanalytic theory.
|
Đến cuối học kỳ, cô ấy sẽ hoàn thành nghiên cứu của mình về lý thuyết phân tâm học. |
| Phủ định |
He won't have undergone psychoanalysis by the time he publishes his book.
|
Anh ấy sẽ không trải qua phân tâm học vào thời điểm anh ấy xuất bản cuốn sách của mình. |
| Nghi vấn |
Will the patient have responded to psychoanalysis by the next session?
|
Liệu bệnh nhân sẽ đáp ứng với phân tâm học vào buổi trị liệu tiếp theo chứ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is currently presenting his psychoanalytic findings at the conference.
|
Giáo sư hiện đang trình bày những phát hiện phân tâm học của mình tại hội nghị. |
| Phủ định |
I am not undergoing psychoanalysis at the moment, despite what you may have heard.
|
Tôi không trải qua phân tâm học vào lúc này, mặc dù bạn có thể đã nghe thấy gì đó. |
| Nghi vấn |
Is she using psychoanalysis to understand her dreams?
|
Cô ấy có đang sử dụng phân tâm học để hiểu những giấc mơ của mình không? |