(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freytag's pyramid
C1

freytag's pyramid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình kim tự tháp Freytag sơ đồ cấu trúc cốt truyện Freytag
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freytag's pyramid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sơ đồ phác thảo cấu trúc cốt truyện của một câu chuyện, bao gồm năm phần: giới thiệu, diễn biến tăng cao, cao trào, diễn biến giảm và kết thúc.

Definition (English Meaning)

A diagram outlining a story's plot structure, consisting of five parts: exposition, rising action, climax, falling action, and resolution.

Ví dụ Thực tế với 'Freytag's pyramid'

  • "Freytag's pyramid is a useful tool for understanding the structure of many classic stories."

    "Kim tự tháp Freytag là một công cụ hữu ích để hiểu cấu trúc của nhiều câu chuyện kinh điển."

  • "Many film scripts are based on Freytag's pyramid."

    "Nhiều kịch bản phim dựa trên kim tự tháp Freytag."

  • "Analyzing the story through Freytag's pyramid helped me understand the character's motivations."

    "Phân tích câu chuyện thông qua kim tự tháp Freytag đã giúp tôi hiểu được động cơ của nhân vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freytag's pyramid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyramid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plot structure(cấu trúc cốt truyện)
narrative arc(vòng cung tự sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

exposition(giới thiệu)
rising action(diễn biến tăng cao)
climax(cao trào)
falling action(diễn biến giảm)
resolution(kết thúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghiên cứu Điện ảnh Nghệ thuật kể chuyện

Ghi chú Cách dùng 'Freytag's pyramid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình này, được đặt theo tên của nhà viết kịch người Đức Gustav Freytag, thường được sử dụng để phân tích và xây dựng cốt truyện trong văn học, điện ảnh và các hình thức kể chuyện khác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của xung đột và cách nó leo thang đến một điểm then chốt, sau đó được giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Sử dụng để chỉ thành phần hoặc yếu tố của kim tự tháp (ví dụ: 'the elements of Freytag's pyramid'). * in: Sử dụng để chỉ ứng dụng của kim tự tháp (ví dụ: 'Freytag's pyramid in storytelling').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freytag's pyramid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)