(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrative arc
C1

narrative arc

noun

Nghĩa tiếng Việt

cốt truyện cung truyện đường phát triển cốt truyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative arc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấu trúc thời gian của cốt truyện trong một tiểu thuyết, truyện ngắn, vở kịch, phim, v.v.

Definition (English Meaning)

The chronological construction of plot in a novel, short story, play, movie, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Narrative arc'

  • "The film's narrative arc was predictable, leading to a disappointing climax."

    "Cốt truyện của bộ phim có thể đoán trước được, dẫn đến một cao trào đáng thất vọng."

  • "A good narrative arc keeps the audience engaged from beginning to end."

    "Một cốt truyện hay sẽ giữ chân khán giả từ đầu đến cuối."

  • "The novel has a complex narrative arc, with multiple subplots interwoven."

    "Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phức tạp, với nhiều cốt truyện phụ đan xen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative arc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative arc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

story arc(cung truyện)
plotline(đường dây cốt truyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

random events(các sự kiện ngẫu nhiên)
disjointed narrative(cốt truyện rời rạc)

Từ liên quan (Related Words)

exposition(mở đầu)
rising action(phát triển)
climax(cao trào)
falling action(giảm dần)
resolution(kết thúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phim ảnh Kể chuyện

Ghi chú Cách dùng 'Narrative arc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự phát triển của cốt truyện từ đầu đến cuối, bao gồm các giai đoạn: mở đầu (exposition), biến cố (inciting incident), phát triển (rising action), cao trào (climax), giảm dần (falling action) và kết thúc (resolution). Khái niệm này nhấn mạnh vào sự thay đổi và phát triển của nhân vật và sự kiện trong suốt câu chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường liên quan đến bối cảnh lớn hơn hoặc phương tiện chứa câu chuyện (ví dụ: 'The narrative arc *in* this film is complex'). Khi dùng 'of', nó thường liên quan đến việc mô tả đặc điểm của một câu chuyện cụ thể (ví dụ: 'The narrative arc *of* his life is fascinating').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative arc'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)