(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fringe benefit
B2

fringe benefit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phúc lợi lợi ích ngoài lương trợ cấp bổng lộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fringe benefit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lợi ích bổ sung thêm vào lương hoặc tiền công của nhân viên, ví dụ như xe công ty, bữa ăn được trợ cấp, bảo hiểm y tế, v.v.

Definition (English Meaning)

An extra benefit supplementing an employee's money wage or salary, for example, a company car, subsidized meals, health insurance, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Fringe benefit'

  • "The company offers a generous package of fringe benefits, including health insurance and paid vacation."

    "Công ty cung cấp một gói phúc lợi hào phóng, bao gồm bảo hiểm y tế và kỳ nghỉ được trả lương."

  • "Employees value fringe benefits as much as salary increases."

    "Nhân viên coi trọng các phúc lợi cũng như việc tăng lương."

  • "The company's fringe benefit program is designed to attract and retain talented employees."

    "Chương trình phúc lợi của công ty được thiết kế để thu hút và giữ chân nhân viên tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fringe benefit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fringe benefit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

salary(lương)
wage(tiền công)
compensation(bồi thường, đền bù; thù lao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fringe benefit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fringe benefits là các khoản phúc lợi ngoài lương cơ bản mà người lao động nhận được từ công ty hoặc tổ chức. Chúng thường không phải là tiền mặt trực tiếp mà là các dịch vụ, quyền lợi, hoặc tài sản có giá trị. Khái niệm này nhấn mạnh tính 'ngoài lề' của các lợi ích này so với mức lương chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', thường để chỉ loại hoặc phạm vi của các fringe benefits. Ví dụ: 'the cost of fringe benefits'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fringe benefit'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you accept the job offer, you will receive a comprehensive fringe benefit package.
Nếu bạn chấp nhận lời mời làm việc, bạn sẽ nhận được một gói phúc lợi toàn diện.
Phủ định
If the company's profits don't increase, they won't be able to offer as many fringe benefits to employees.
Nếu lợi nhuận của công ty không tăng, họ sẽ không thể cung cấp nhiều phúc lợi cho nhân viên.
Nghi vấn
Will the company offer better fringe benefits if we exceed our sales targets?
Liệu công ty có cung cấp các phúc lợi tốt hơn nếu chúng ta vượt chỉ tiêu doanh số?
(Vị trí vocab_tab4_inline)