(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compensation
B2

compensation

noun

Nghĩa tiếng Việt

bồi thường đền bù tiền bồi thường tiền đền bù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đền bù, bồi thường; tiền bồi thường, tiền đền bù cho mất mát, thương tích hoặc đau khổ.

Definition (English Meaning)

Something, typically money, awarded to someone as a recompense for loss, injury, or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Compensation'

  • "He received compensation for the damage to his car."

    "Anh ấy đã nhận được tiền bồi thường cho thiệt hại đối với chiếc xe của mình."

  • "The company offered her a generous compensation package."

    "Công ty đã đề nghị cô ấy một gói đền bù hậu hĩnh."

  • "He is seeking compensation for his injuries."

    "Anh ấy đang yêu cầu bồi thường cho những thương tích của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compensation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compensation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

salary(tiền lương)
benefits(phúc lợi)
damages(tiền bồi thường thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Compensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compensation' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bồi thường thiệt hại về vật chất, sức khỏe, hoặc tinh thần. Nó bao hàm ý nghĩa khôi phục lại sự cân bằng sau một tổn thất. Khác với 'reward' (phần thưởng), 'compensation' mang tính chất khắc phục hậu quả hơn là khuyến khích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'compensation for' để chỉ rõ cái gì được đền bù. Ví dụ: 'compensation for injuries' (bồi thường cho thương tích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compensation'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had admitted its mistake, they would have offered better compensation to the affected families.
Nếu công ty đã thừa nhận sai lầm của mình, họ đã có thể đề nghị bồi thường tốt hơn cho những gia đình bị ảnh hưởng.
Phủ định
If the victim had not accepted the initial settlement, they might not have received any compensation at all.
Nếu nạn nhân không chấp nhận thỏa thuận ban đầu, họ có lẽ đã không nhận được bất kỳ khoản bồi thường nào.
Nghi vấn
Would the employees have demanded higher compensation if the company had not violated the safety regulations?
Liệu các nhân viên có yêu cầu mức bồi thường cao hơn nếu công ty không vi phạm các quy định an toàn hay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he retires, he will have received a considerable amount of compensation for his years of service.
Vào thời điểm ông ấy nghỉ hưu, ông ấy sẽ nhận được một khoản bồi thường đáng kể cho những năm phục vụ của mình.
Phủ định
She won't have accepted any compensation until the investigation is complete.
Cô ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ khoản bồi thường nào cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất.
Nghi vấn
Will the company have offered adequate compensation to the affected families by the end of the year?
Đến cuối năm, công ty sẽ đưa ra khoản bồi thường đầy đủ cho các gia đình bị ảnh hưởng chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company provides compensation for overtime work.
Công ty cung cấp bồi thường cho công việc làm thêm giờ.
Phủ định
He does not receive any compensation for his injuries.
Anh ấy không nhận được bất kỳ khoản bồi thường nào cho những vết thương của mình.
Nghi vấn
Does she deserve compensation for the damages?
Cô ấy có xứng đáng được bồi thường cho những thiệt hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)