(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perk
B2

perk

noun

Nghĩa tiếng Việt

đặc quyền lợi ích thêm bổng lộc phúc lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lợi ích, đặc quyền hoặc một thứ gì đó thêm vào, chẳng hạn như tiền hoặc hàng hóa, mà bạn được nhận vì công việc của mình.

Definition (English Meaning)

An advantage or something extra, such as money or goods, that you are given because of your job.

Ví dụ Thực tế với 'Perk'

  • "A company car and a mobile phone are some of the perks of the job."

    "Xe công ty và điện thoại di động là một số đặc quyền của công việc."

  • "One of the perks of working here is the free coffee."

    "Một trong những đặc quyền khi làm việc ở đây là cà phê miễn phí."

  • "The company offers a range of perks, including health insurance and a gym membership."

    "Công ty cung cấp một loạt các đặc quyền, bao gồm bảo hiểm y tế và thẻ thành viên phòng tập thể dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fringe benefit(lợi ích phụ)
advantage(lợi thế)
privilege(đặc quyền)
bonus(tiền thưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

disadvantage(bất lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Perk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perk' thường được sử dụng để chỉ những lợi ích phi tiền tệ, không phải là một phần trực tiếp của lương, mà là những thứ 'hay ho' kèm theo công việc. Ví dụ: xe công ty, bữa trưa miễn phí, phòng gym tại văn phòng. Khác với 'benefit' (lợi ích), 'perk' thường mang tính chất thu hút, giữ chân nhân viên và tạo sự khác biệt cho công ty. 'Benefit' mang tính chất cơ bản, thiết yếu hơn (ví dụ: bảo hiểm y tế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

perk of (something): chỉ ra lợi ích là một phần của cái gì đó; perk from (something): chỉ ra lợi ích nhận được từ cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perk'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the employees will have been enjoying the perks for a full year.
Vào thời điểm CEO mới đến, nhân viên sẽ đã được hưởng các đặc quyền trong cả một năm.
Phủ định
He won't have been receiving the perks of the job for very long before he decides to move on.
Anh ấy sẽ không được nhận các đặc quyền của công việc này được bao lâu trước khi anh ấy quyết định chuyển đi.
Nghi vấn
Will the new employees have been benefiting from the company's perks program by the end of their first month?
Liệu các nhân viên mới có được hưởng lợi từ chương trình đặc quyền của công ty vào cuối tháng đầu tiên của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)