(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frosting
B1

frosting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Kem phủ Lớp kem trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frosting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp ngọt, thường có dạng kem, được sử dụng để phủ hoặc trang trí bánh ngọt, bánh quy hoặc các loại bánh nướng khác.

Definition (English Meaning)

A sweet, often creamy, mixture used to cover or decorate cakes, cookies, or other baked goods.

Ví dụ Thực tế với 'Frosting'

  • "She put the frosting on the cake."

    "Cô ấy phết lớp kem lên bánh."

  • "The vanilla frosting was delicious."

    "Lớp kem vani rất ngon."

  • "He decorated the cookies with colorful frosting."

    "Anh ấy trang trí những chiếc bánh quy bằng lớp kem nhiều màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frosting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frosting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Cake(Bánh ngọt)
Cupcake(Bánh nướng nhỏ)
Buttercream(Kem bơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Frosting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Frosting thường có độ đặc và độ ngọt cao hơn so với icing. Frosting có nhiều loại khác nhau, từ frosting bơ (buttercream frosting), frosting kem phô mai (cream cheese frosting) đến frosting sô cô la (chocolate frosting).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Frosting on' dùng để chỉ việc phết frosting lên một bề mặt nào đó. 'Frosting with' dùng để chỉ việc trang trí cái gì đó bằng frosting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frosting'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is preparing the frosting for the cake.
Cô ấy đang chuẩn bị lớp kem phủ cho bánh.
Phủ định
They are not using chocolate frosting on the cupcakes.
Họ không sử dụng lớp kem sô cô la phủ lên bánh nướng nhỏ.
Nghi vấn
Are you adding vanilla extract to the frosting?
Bạn có đang thêm chiết xuất vani vào lớp kem phủ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My mom used to put a lot of frosting on my birthday cakes when I was a child.
Mẹ tôi thường phết rất nhiều kem trang trí lên bánh sinh nhật của tôi khi tôi còn nhỏ.
Phủ định
I didn't use to like the frosting on cupcakes, but now I do.
Tôi đã từng không thích lớp kem phủ trên bánh cupcake, nhưng bây giờ thì tôi thích.
Nghi vấn
Did you use to sneak frosting from the bowl when your grandma was baking?
Bạn có thường lén ăn vụng kem trang trí từ bát khi bà của bạn đang nướng bánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)