frosting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frosting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp ngọt, thường có dạng kem, được sử dụng để phủ hoặc trang trí bánh ngọt, bánh quy hoặc các loại bánh nướng khác.
Definition (English Meaning)
A sweet, often creamy, mixture used to cover or decorate cakes, cookies, or other baked goods.
Ví dụ Thực tế với 'Frosting'
-
"She put the frosting on the cake."
"Cô ấy phết lớp kem lên bánh."
-
"The vanilla frosting was delicious."
"Lớp kem vani rất ngon."
-
"He decorated the cookies with colorful frosting."
"Anh ấy trang trí những chiếc bánh quy bằng lớp kem nhiều màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frosting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frosting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frosting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frosting thường có độ đặc và độ ngọt cao hơn so với icing. Frosting có nhiều loại khác nhau, từ frosting bơ (buttercream frosting), frosting kem phô mai (cream cheese frosting) đến frosting sô cô la (chocolate frosting).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Frosting on' dùng để chỉ việc phết frosting lên một bề mặt nào đó. 'Frosting with' dùng để chỉ việc trang trí cái gì đó bằng frosting.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frosting'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is preparing the frosting for the cake.
|
Cô ấy đang chuẩn bị lớp kem phủ cho bánh. |
| Phủ định |
They are not using chocolate frosting on the cupcakes.
|
Họ không sử dụng lớp kem sô cô la phủ lên bánh nướng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are you adding vanilla extract to the frosting?
|
Bạn có đang thêm chiết xuất vani vào lớp kem phủ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mom used to put a lot of frosting on my birthday cakes when I was a child.
|
Mẹ tôi thường phết rất nhiều kem trang trí lên bánh sinh nhật của tôi khi tôi còn nhỏ. |
| Phủ định |
I didn't use to like the frosting on cupcakes, but now I do.
|
Tôi đã từng không thích lớp kem phủ trên bánh cupcake, nhưng bây giờ thì tôi thích. |
| Nghi vấn |
Did you use to sneak frosting from the bowl when your grandma was baking?
|
Bạn có thường lén ăn vụng kem trang trí từ bát khi bà của bạn đang nướng bánh không? |