(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mixture
B1

mixture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗn hợp sự pha trộn tổ hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được tạo ra bằng cách trộn các chất khác lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A substance made by mixing other substances together.

Ví dụ Thực tế với 'Mixture'

  • "The paint is a mixture of red and yellow."

    "Sơn là một hỗn hợp của màu đỏ và màu vàng."

  • "The air in the city is a mixture of gases."

    "Không khí trong thành phố là một hỗn hợp của các loại khí."

  • "The cake batter is a mixture of flour, sugar, and eggs."

    "Bột bánh là một hỗn hợp của bột mì, đường và trứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mixture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Mixture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mixture' chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều chất, có thể là chất lỏng, chất rắn hoặc khí. Nó thường ám chỉ một trạng thái không đồng nhất hoàn toàn, nơi các thành phần vẫn có thể phân biệt được. So sánh với 'compound', thường chỉ một chất mới được tạo ra thông qua phản ứng hóa học, nơi các thành phần ban đầu không còn nhận ra được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with in

'mixture of' được dùng để chỉ các thành phần tạo nên hỗn hợp. Ví dụ: 'a mixture of sand and water'. 'mixture with' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh việc thêm một chất vào hỗn hợp hiện có. Ví dụ: 'The paint was a mixture with added hardener'. 'mixture in' được sử dụng để chỉ thành phần được hòa trộn trong một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'There was a mixture of emotions in her voice.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)