(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ goods
B1

goods

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa của cải đồ đạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa; đồ đạc; vật phẩm thương mại.

Definition (English Meaning)

Merchandise or possessions; articles of trade or commerce.

Ví dụ Thực tế với 'Goods'

  • "The company exports a large quantity of manufactured goods."

    "Công ty xuất khẩu một lượng lớn hàng hóa sản xuất."

  • "These goods are subject to import duties."

    "Những hàng hóa này phải chịu thuế nhập khẩu."

  • "The shop sells a wide range of household goods."

    "Cửa hàng bán nhiều loại hàng gia dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Goods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'goods' thường được sử dụng để chỉ những mặt hàng được sản xuất hoặc mua bán để kiếm lời. Nó có thể bao gồm nhiều loại sản phẩm, từ hàng tiêu dùng đến nguyên vật liệu thô. Khác với 'products' có thể chỉ các sản phẩm hữu hình hoặc vô hình (dịch vụ), 'goods' thường ám chỉ các sản phẩm hữu hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **goods for**: Hàng hóa dành cho mục đích gì đó. Ví dụ: 'goods for export' (hàng hóa để xuất khẩu).
* **goods in**: Hàng hóa trong một lĩnh vực/ngành cụ thể. Ví dụ: 'goods in the market' (hàng hóa trên thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Goods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)