fuel efficiency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel efficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một phương tiện, động cơ hoặc quy trình chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành công hoặc đầu ra hữu ích.
Definition (English Meaning)
The ability of a vehicle, engine, or process to convert fuel energy into useful work or output.
Ví dụ Thực tế với 'Fuel efficiency'
-
"The new car boasts excellent fuel efficiency."
"Chiếc xe mới tự hào có hiệu suất nhiên liệu tuyệt vời."
-
"Governments are encouraging manufacturers to improve fuel efficiency."
"Các chính phủ đang khuyến khích các nhà sản xuất cải thiện hiệu suất nhiên liệu."
-
"Consumers are increasingly concerned about fuel efficiency due to rising gas prices."
"Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến hiệu suất nhiên liệu do giá xăng tăng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel efficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fuel efficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuel efficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ tiết kiệm nhiên liệu của xe cộ (ô tô, xe máy, v.v.). Nó cũng có thể áp dụng cho các hệ thống khác sử dụng năng lượng, như lò sưởi hoặc nhà máy điện. 'Efficiency' ở đây nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng một cách kinh tế, giảm thiểu lãng phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fuel efficiency of a car' (Hiệu suất nhiên liệu của một chiếc xe) chỉ khả năng tiết kiệm nhiên liệu cụ thể của chiếc xe đó. 'Improvement in fuel efficiency' (Cải thiện về hiệu suất nhiên liệu) chỉ sự tiến bộ trong việc tiết kiệm nhiên liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel efficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.