hybrid
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hybrid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó là sự pha trộn của hai hoặc nhiều thứ khác nhau.
Definition (English Meaning)
Something that is a mixture of two or more different things.
Ví dụ Thực tế với 'Hybrid'
-
"The car is a hybrid that runs on both gasoline and electricity."
"Chiếc xe là một chiếc xe hybrid chạy bằng cả xăng và điện."
-
"A hybrid car is more fuel-efficient than a conventional one."
"Một chiếc xe hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn một chiếc xe thông thường."
-
"The new rose is a hybrid of two different varieties."
"Hoa hồng mới là một giống lai giữa hai giống khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hybrid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hybrid
- Adjective: hybrid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hybrid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong sinh học, 'hybrid' thường chỉ con lai, là kết quả của sự giao phối giữa hai loài hoặc giống khác nhau. Trong công nghệ, nó ám chỉ một hệ thống hoặc thiết bị kết hợp hai hoặc nhiều công nghệ khác nhau (ví dụ: xe hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện). Sự khác biệt với 'mixture' (hỗn hợp) là 'hybrid' thường mang tính chọn lọc và có mục đích hơn, nhằm tạo ra một kết quả tốt hơn so với các thành phần riêng lẻ. Khác với 'blend' có nghĩa là pha trộn nhiều thứ lại với nhau mà không nhất thiết tạo ra một cái gì đó mới. 'Hybrid' tập trung vào kết quả cuối cùng là một sản phẩm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'hybrid of' để chỉ sự pha trộn các thành phần tạo nên hybrid đó. Ví dụ: 'a hybrid of jazz and rock'. Dùng 'hybrid between' để chỉ sự kết hợp giữa hai thứ cụ thể. Ví dụ: 'a hybrid between two species'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hybrid'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering a hybrid solution improved efficiency.
|
Việc xem xét một giải pháp hỗn hợp đã cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
I don't mind driving a hybrid car to save fuel.
|
Tôi không ngại lái một chiếc xe hybrid để tiết kiệm nhiên liệu. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy using hybrid technology in your work?
|
Bạn có thích sử dụng công nghệ hybrid trong công việc của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To create a hybrid car, engineers must combine electric and gasoline engines.
|
Để tạo ra một chiếc xe hybrid, các kỹ sư phải kết hợp động cơ điện và động cơ xăng. |
| Phủ định |
Not to support hybrid solutions would be a mistake, considering the need for sustainable energy.
|
Việc không hỗ trợ các giải pháp hybrid sẽ là một sai lầm, khi xem xét nhu cầu về năng lượng bền vững. |
| Nghi vấn |
Why choose to invest in a hybrid system when other options are available?
|
Tại sao lại chọn đầu tư vào một hệ thống hybrid khi có các lựa chọn khác? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that car is a hybrid!
|
Wow, chiếc xe đó là xe hybrid! |
| Phủ định |
Well, that's not a hybrid vehicle.
|
Chà, đó không phải là một chiếc xe hybrid. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a hybrid rose?
|
Này, đó có phải là một bông hồng lai không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should develop a hybrid solution to reduce costs.
|
Công ty nên phát triển một giải pháp kết hợp để giảm chi phí. |
| Phủ định |
We cannot build a fully hybrid system with the current budget.
|
Chúng ta không thể xây dựng một hệ thống hoàn toàn kết hợp với ngân sách hiện tại. |
| Nghi vấn |
Could the next generation of cars be hybrid?
|
Liệu thế hệ xe hơi tiếp theo có thể là xe hybrid không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company developed a hybrid car that runs on both gasoline and electricity.
|
Công ty đã phát triển một chiếc xe hybrid chạy bằng cả xăng và điện. |
| Phủ định |
This species is not a hybrid; it evolved naturally.
|
Loài này không phải là một loài lai; nó tiến hóa một cách tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is this rose a hybrid, or is it a purebred variety?
|
Đây có phải là một bông hồng lai hay là một giống thuần chủng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to develop a hybrid car model next year.
|
Họ sẽ phát triển một mẫu xe hybrid vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to buy a hybrid vehicle because of the cost.
|
Cô ấy sẽ không mua một chiếc xe hybrid vì chi phí. |
| Nghi vấn |
Are you going to invest in hybrid technology for your farm?
|
Bạn có định đầu tư vào công nghệ hybrid cho trang trại của bạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car he bought last year was a hybrid model.
|
Chiếc xe anh ấy mua năm ngoái là một mẫu xe hybrid. |
| Phủ định |
She didn't realize the corn she planted was a hybrid variety.
|
Cô ấy đã không nhận ra ngô mà cô ấy trồng là một giống ngô lai. |
| Nghi vấn |
Did they use a hybrid system for the new solar panels?
|
Họ đã sử dụng một hệ thống hybrid cho các tấm pin mặt trời mới phải không? |