fulfilled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfilled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hạnh phúc và hài lòng vì bạn đang làm những điều thú vị và hữu ích.
Definition (English Meaning)
Feeling happy and satisfied because you are doing interesting, useful things.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfilled'
-
"She felt truly fulfilled when she started volunteering at the animal shelter."
"Cô ấy cảm thấy thực sự thỏa mãn khi bắt đầu làm tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật."
-
"He felt fulfilled after completing the marathon."
"Anh ấy cảm thấy thỏa mãn sau khi hoàn thành cuộc thi marathon."
-
"A fulfilled life is one filled with purpose and meaning."
"Một cuộc sống viên mãn là một cuộc sống tràn đầy mục đích và ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfilled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fulfill (quá khứ và quá khứ phân từ)
- Adjective: fulfilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfilled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fulfilled' thường được dùng để mô tả cảm giác thỏa mãn sâu sắc, không chỉ đơn thuần là hoàn thành một nhiệm vụ. Nó mang ý nghĩa về sự phát triển cá nhân, đóng góp cho xã hội hoặc đạt được mục tiêu quan trọng. So sánh với 'satisfied', 'fulfilled' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào cảm giác thỏa mãn về mặt tinh thần và ý nghĩa cuộc sống. 'Satisfied' có thể chỉ đơn giản là đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': Biểu thị sự hài lòng với điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I felt fulfilled with my career achievements.' (Tôi cảm thấy hài lòng với những thành tựu trong sự nghiệp của mình). Với 'in': Biểu thị sự hài lòng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She felt fulfilled in her role as a teacher.' (Cô ấy cảm thấy hài lòng trong vai trò giáo viên của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfilled'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled fulfilledly after completing the marathon.
|
Cô ấy mỉm cười một cách mãn nguyện sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon. |
| Phủ định |
He didn't work fulfilledly at his previous job.
|
Anh ấy đã không làm việc một cách trọn vẹn ở công việc trước đây. |
| Nghi vấn |
Did they live fulfilledly abroad?
|
Họ đã sống một cách trọn vẹn ở nước ngoài phải không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be fulfilled in life, one must pursue their passions.
|
Để được thỏa mãn trong cuộc sống, người ta phải theo đuổi đam mê của mình. |
| Phủ định |
It's important not to be fulfilled by external validation alone.
|
Điều quan trọng là không chỉ được thỏa mãn bởi sự công nhận từ bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Is it possible to be completely fulfilled in one's career?
|
Liệu có thể hoàn toàn thỏa mãn trong sự nghiệp của một người không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt fulfilled after completing the project.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy thỏa mãn sau khi hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
He told me that he didn't feel fulfilled in his current job.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy thỏa mãn với công việc hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had felt fulfilled after volunteering.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy thỏa mãn sau khi làm tình nguyện không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to fulfill all her duties with joy.
|
Cô ấy đã từng hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình với niềm vui. |
| Phủ định |
He didn't use to feel fulfilled by his job.
|
Anh ấy đã từng không cảm thấy hài lòng với công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel fulfilled after volunteering?
|
Bạn đã từng cảm thấy mãn nguyện sau khi làm tình nguyện không? |